Ampe kìm AC/DC FLUKE 325 (400A,True RMS)
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model 325
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %
DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %
ACV: 600.0 V /1.5 %
DCV: 600.0 V /1.0 %
R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %
C: 100.0 μF to 1000 μF
F: 5.0 Hz đến 500.0 Hz
Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °C
Kiểm tra liên tục: 70 Ω
Hồi đáp AC: True-rms
Data hold: có
Kích thước: H x W x D (mm): x 75 x 34
Đường kính dây lớn nhất: 30 mm
Trọng lượng: 208 g
Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD
FLUKE 325 là một trong những mẫu ampe kìm AC/DC được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và các tính năng đo lường đa dạng, FLUKE 325 là trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên, thợ điện và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.
Đặc điểm nổi bật của FLUKE 325
- Đo cả dòng AC và DC: FLUKE 325 có khả năng đo cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC), mở rộng phạm vi ứng dụng của thiết bị.
- Độ chính xác cao: Với độ phân giải 6000 count, FLUKE 325 cung cấp kết quả đo rất chính xác.
- Dải đo rộng: Thiết bị có thể đo dòng điện AC/DC lên đến 400A, đáp ứng được nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
- Đo nhiệt độ: Ngoài các chức năng đo cơ bản, FLUKE 325 còn có thể đo nhiệt độ tiếp xúc, giúp bạn đánh giá tình trạng quá nhiệt của các thiết bị.
- Thiết kế nhỏ gọn: FLUKE 325 có thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm, thuận tiện cho việc làm việc trong không gian hẹp.
- Màn hình LCD rõ ràng: Hiển thị các thông số đo một cách rõ ràng, dễ đọc.
- Tính năng giữ giá trị: Giúp bạn dễ dàng ghi lại kết quả đo.
- Định mức an toàn cao: Đáp ứng tiêu chuẩn CAT III 600V, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng của FLUKE 325
- Đo dòng điện trong các mạch điện: Đo dòng điện tiêu thụ của các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
- Xác định sự cố ngắn mạch: Phát hiện các điểm ngắn mạch trong mạch điện.
- Kiểm tra hoạt động của các thiết bị điện: Kiểm tra động cơ, máy biến áp, các thiết bị điện khác.
- Sửa chữa và bảo trì các hệ thống điện: Xác định và khắc phục sự cố trong các hệ thống điện.
- Đo nhiệt độ: Đo nhiệt độ tiếp xúc của các thiết bị điện để đánh giá tình trạng quá nhiệt.
Tìm hiểu thêm: Camera nhiệt độ UNI-T UTi730E
Tại sao nên chọn FLUKE 325
- Thương hiệu uy tín: FLUKE là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Đa năng: Khả năng đo cả dòng AC và DC, đo nhiệt độ giúp mở rộng phạm vi ứng dụng.
- Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác.
- Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập tốt.
Lời khuyên
- Nên mua sản phẩm tại các đại lý ủy quyền của FLUKE để đảm bảo hàng chính hãng và được hưởng chế độ bảo hành tốt nhất.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thiết bị.
- Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh va đập.
Để mua được ampe kìm AC/DC FLUKE 325 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Camera nhiệt độ UNI-T UTi712S
pecifications |
||||
|
324 |
|||
AC current |
Range |
400.0 A |
40.00 A/400.0 A |
40.00 A/400.0 A |
Accuracy |
2 % ± 5 digits |
1.5 % ± 5 digits |
2 % ± 5 digits |
|
DC current |
Range |
- |
- |
40.00 A/400.0 A |
Accuracy |
- |
- |
2 % ± 5 digits |
|
AC voltage |
Range |
600.0 V |
600.0 V |
600.0 V |
Accuracy |
1.5 % ± 5 digits |
1.5 % ± 5 digits |
1.5 % ± 5 digits |
|
DC voltage |
Range |
600.0 V |
600.0 V |
600.0 V |
Accuracy |
1.0 % ± 5 digits |
1.0 % ± 5 digits |
1.0 % ± 5 digits |
|
Resistance |
Range |
400.0 Ω/ 4000 Ω |
400.0 Ω/ 4000 Ω |
400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ |
Accuracy |
1.0 % ± 5 digits |
1.0 % ± 5 digits |
1.0 % ± 5 digits |
|
Continuity |
≤ 70 Ω |
≤ 30 Ω |
≤ 30 Ω |
|
Capacitance |
- |
100.0 μF to 1000 μF |
100.0 μF to 1000 μF |
|
Frequency |
- |
- |
5.0 Hz to 500.0 Hz |
|
AC response |
True-rms |
True-rms |
True-rms |
|
Backlight |
- |
Yes |
Yes |
|
Data hold |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Contact temperature |
- |
-10.0 °C to 400.0 °C |
-10.0 °C to 400.0 °C |
|
Min/Max |
- |
- |
Yes |
|
Size |
H x W x D (mm) |
207 x 75 x 34 |
207 x 75 x 34 |
207 x 75 x 34 |
Max wire diameter |
30 mm (600 MCM) |
30 mm (600 MCM) |
30 mm (600 MCM) |
|
Weight |
265 g |
208 g |
283 g |
|
Category rating |
CAT III 600 V |
CAT III 600 V |
CAT III 600 V |