Ampe kìm AC FLUKE 324 (400A AC,True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 6,220,000 VND

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %

ACV: 600.0 V /1.5 %

DCV: 600.0 V /1.0 %             

R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %

C: 100.0 μF to 1000 μF                       

Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °C

Kiểm tra liên tục: 70 Ω                       

Hồi đáp AC: True-rms            

Data hold: có  

Kích thước: H x W x D (mm):  x 75 x 34                   

Đường kính dây lớn nhất: 30 mm                   

Trọng lượng: 208 g                 

Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD

Chi tiết

FLUKE 324 là một trong những mẫu ampe kìm AC được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và các tính năng đo lường đa dạng, FLUKE 324 là trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên, thợ điện và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.

 

Đặc điểm nổi bật của FLUKE 324

  • Đo cả dòng AC và DC: FLUKE 324 có khả năng đo cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC), mở rộng phạm vi ứng dụng của thiết bị.
  • Độ chính xác cao: Với độ phân giải 6000 count, FLUKE 324 cung cấp kết quả đo rất chính xác.
  • Dải đo rộng: Thiết bị có thể đo dòng điện AC/DC lên đến 400A, đáp ứng được nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
  • Đo nhiệt độ: Ngoài các chức năng đo cơ bản, FLUKE 324 còn có thể đo nhiệt độ tiếp xúc, giúp bạn đánh giá tình trạng quá nhiệt của các thiết bị.
  • Đo điện dung: FLUKE 324 còn có khả năng đo điện dung, mở rộng khả năng ứng dụng của thiết bị.
  • Thiết kế nhỏ gọn: FLUKE 324 có thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm, thuận tiện cho việc làm việc trong không gian hẹp.
  • Màn hình LCD rõ ràng: Hiển thị các thông số đo một cách rõ ràng, dễ đọc.
  • Tính năng giữ giá trị: Giúp bạn dễ dàng ghi lại kết quả đo.
  • Định mức an toàn cao: Đáp ứng tiêu chuẩn CAT III 600V, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo độ dày lớp phủ UNI-T UT343A

 

Ứng dụng của FLUKE 324

  • Đo dòng điện trong các mạch điện: Đo dòng điện tiêu thụ của các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
  • Xác định sự cố ngắn mạch: Phát hiện các điểm ngắn mạch trong mạch điện.
  • Kiểm tra hoạt động của các thiết bị điện: Kiểm tra động cơ, máy biến áp, các thiết bị điện khác.
  • Sửa chữa và bảo trì các hệ thống điện: Xác định và khắc phục sự cố trong các hệ thống điện.
  • Đo nhiệt độ: Đo nhiệt độ tiếp xúc của các thiết bị điện để đánh giá tình trạng quá nhiệt.
  • Đo điện dung: Đo điện dung của tụ điện.

 

Tại sao nên chọn FLUKE 324

  • Thương hiệu uy tín: FLUKE là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
  • Đa năng: Khả năng đo đa dạng (dòng AC/DC, nhiệt độ, điện dung) giúp mở rộng phạm vi ứng dụng.
  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác.
  • Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập tốt.

 

Để mua được ampe kìm AC FLUKE 324 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Camera nhiệt độ UNI-T UTi165A+

pecifications

 

323

324

325

AC current

Range

400.0 A

40.00 A/400.0 A

40.00 A/400.0 A

Accuracy

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

1.5 % ± 5 digits
(45 Hz to 400 Hz)
Note: Add 2 % for
position sensitivity

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

DC current

Range

-

-

40.00 A/400.0 A

Accuracy

-

-

2 % ± 5 digits

AC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

DC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Resistance

Range

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Continuity

≤ 70 Ω

≤ 30 Ω

≤ 30 Ω

Capacitance

-

100.0 μF to 1000 μF

100.0 μF to 1000 μF

Frequency

-

-

5.0 Hz to 500.0 Hz

AC response

True-rms

True-rms

True-rms

Backlight

-

Yes

Yes

Data hold

Yes

Yes

Yes

Contact temperature

-

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

Min/Max

-

-

Yes

Size

H x W x D (mm)

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

Max wire diameter

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

Weight

265 g

208 g

283 g

Category rating

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395