Ampe kìm AC/DC FLUKE 317 (600A AC/DC)

Giá (chưa bao gồm thuế) 5,080,000 VND

ACA: 40.00 A, 600.0 A /1.5% ± 5 digit

ACA: 40.00 A, 600.0 A /1.5% ± 5 digit)

ACV: 600.0 V /1.5% ± 5 digit

DCV: 600.0 V /1% ± 4 digit

R: 400.0 Ω, 4000 Ω /1% ± 5 digit

Kiểm tra liên tục:≤ 30 Ω

Hiển thị: 6000 count

Nguồn: 3 pin AAA IEC LR03

Vòng kìm mở: 1.45 in (37 mm)

Kích thước (L x W x H): 162.4 mm x 58.25 mm x 30.5 mm

trọng lượng: 384 g

Phụ kiện:dây đo, túi mềm, 3 pin AAA, HDSD

Chi tiết

FLUKE 317 là một trong những mẫu ampe kìm AC/DC được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và các tính năng đo lường đa dạng, FLUKE 317 là trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên, thợ điện và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.

 

Đặc điểm nổi bật của FLUKE 317

  • Đo cả dòng AC và DC: FLUKE 317 có khả năng đo cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC), mở rộng phạm vi ứng dụng của thiết bị.
  • Độ chính xác cao: Với độ chính xác cao ở dải đo thấp (40A), FLUKE 317 đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Thiết bị có kích thước nhỏ gọn, dễ cầm nắm, thuận tiện cho việc làm việc trong không gian hẹp.
  • Màn hình LCD rõ ràng: Hiển thị các thông số đo một cách rõ ràng, dễ đọc.
  • Tính năng giữ giá trị: Giúp bạn dễ dàng ghi lại kết quả đo.
  • Định mức an toàn cao: Đáp ứng tiêu chuẩn CAT III 600V, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

 

Ứng dụng của FLUKE 317

  • Đo dòng điện trong các mạch điện: Đo dòng điện tiêu thụ của các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
  • Xác định sự cố ngắn mạch: Phát hiện các điểm ngắn mạch trong mạch điện.
  • Kiểm tra hoạt động của các thiết bị điện: Kiểm tra động cơ, máy biến áp, các thiết bị điện khác.
  • Sửa chữa và bảo trì các hệ thống điện: Xác định và khắc phục sự cố trong các hệ thống điện.

 

Tìm hiểu thêm:  Camera nhiệt độ UNI-T UTi220B

 

Tại sao nên chọn FLUKE 317

  • Thương hiệu uy tín: FLUKE là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
  • Đa năng: Khả năng đo cả dòng AC và DC giúp mở rộng phạm vi ứng dụng.
  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác.
  • Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập tốt.

 

Lời khuyên

  • Nên mua sản phẩm tại các đại lý ủy quyền của FLUKE để đảm bảo hàng chính hãng và được hưởng chế độ bảo hành tốt nhất.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thiết bị.
  • Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh va đập.

 

Để mua được ampe kìm AC/DC FLUKE 317 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B

General Specifications
Digital Display
   6000 count resolution
Low Battery Indication
   Displays a signal when the batteries are below their required voltage
Power Source
   Three AAA IEC LR03 batteries
Clamp Opening Size
   1.45 in (37 mm)
Jaw Diameter
   1.45 in (37 mm)
Dimensions (L x W x H)
   6.39 in x 2.29 in x 1.20 in
   (162.4 mm x 58.25 mm x 30.5 mm)
Weight
   approximately 13.5 oz (384 g) (batteries included)
Auto Range
   Available in Ohms
Safety
   CE
   EN/IEC 61010-1 and IEC 61010-2-032
   Measurement Category: 600V CAT III
317 Electrical Specifications
Current AC
Range  40.00 A, 600.0 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}
   2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}
   1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600 A}
   2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 A}
Crest Factor add 2% into spec for CF > 2  3.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A
AC response  rms
Current DC
Range  40.00 A, 600.0 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (40 A)
   1.5% ± 5 digit (600 A)
Voltage AC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1.5% ± 5 digit (20-500Hz)
AC response  rms
Voltage DC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1% ± 4 digit
Resistance
Range  400.0 Ω, 4000 Ω
Resolution  0.1 Ω, 1 Ω
Accuracy  1% ± 5 digit
Continuity
   ≤ 30 Ω
Inrush
Integration time  N/A
Frequency
Range  N/A
Accuracy  N/A
Trigger Level  N/A
319 Electrical Specifications
Current AC
Range  40.00 A, 600.0 A, 1000 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A, 1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}
   2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}
   1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A}
   2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600/1000 A}
Crest Factor add 2% into spec for CF > 2  3.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A, 1.4 Max @ 1000 A
AC response  rms
Current DC
Range  40.00 A, 600.0 A, 1000 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A, 1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (40 A)
   1.5% ± 5 digit (600/1000 A)
Voltage AC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1.5% ± 5 digit (20-500Hz)
AC response  rms
Voltage DC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1% ± 4 digit
Resistance
Range  400.0 Ω
   4000 Ω
Resolution  0.1 Ω
   1 Ω
Accuracy  1% ± 5 digit
Continuity
   ≤ 30 Ω
Inrush
Integration time  100 ms
Frequency
Range  5.0 - 500.0 Hz
Accuracy  0.5% ± 5 digit
Trigger Level  10 - 100 Hz ≥ 5 A, 5 - 10 Hz, 100 - 500 Hz ≥ 10 A

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395