Ampe kìm AC/DC FLUKE 376 (999.9 A ,2500 A,True RMS)
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model 376
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
ACA (kìm cứng): 999.9 A /0.1A / 2 % ± 5 digits
ACA (kìm mềm): 2500 A /0.1A /3 % ± 5 digits
DCA: 999.9 A /0.1A /2 % ± 5 digits
ACV: 1000 V /0.1V /1.5 % ± 5 digits
DCV: 1000 V /0.1mV /1 % ± 5 digits
R: 60,000 Ω /0.1Ω /1 % ± 5 digits
f: 500 Hz /0.1Hz /0.5 % ± 5 digits
C:1000 µF / 1µF / 1 % ± 4 digits
True-RMS: có
Kiểm tra liên tục: có
Hold: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Inrush: có
Lọc thông thấp: có
Phụ kiện: túi mềm, kìm đo dây mềm dài 18-inch,2x pin AA ,dây đo, HDSD
Fluke-365 | Fluke-373 | Fluke-374 | Fluke-375 | Fluke-376 | Fluke-381 | |
Measure ac current | 200.0 A | 600.0 A | 600.0 A | 600.0 A | 999.9 A | 999.9 A |
Measure ac current via iFlex | 2500 A | 2500 A | 2500 A | 2500 A | ||
Measure ac voltage | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 1000.0 V | 1000.0 V |
Measure continuity | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω |
Measure dc current | 200.0 | 600.0 | 600.0 | 999.9 | 999.9 | |
Measure dc voltage | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 1000.0 V | 1000.0 V | |
Measure resistance | 6,000 Ω | 6,000 Ω | 6,000 Ω | 60k Ω | 60k Ω | 60k Ω |
Measure frequency | 500 Hz | 500 Hz | 500 Hz | |||
Measure inrush | 100 mS | 100 mS | 100 mS | 100 mS | ||
Work in poorly lit areas | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight |
Measure non-linear loads | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms |