Ampe kìm PCE HVAC 6-ICA (AC/DC 1000A)

Giá (chưa bao gồm thuế) 9,457,000 VND

- Đo dòng một chiều DC A:

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 μA; 0.01 μA; ± (1% + 6 số)

5000 μA; 0.1 μA; ± (1% + 6 số)

50 A; 0.01A; ± (2.5% + 5 số)

1000 A; 0.1 A; ± (2.5% + 30 số)     

- Đo dòng xoay chiều AC A:    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 μA; 0.01 μA; ± (1.5% + 30 số)

5000 μA; 0.1 μA; ± (1.5% + 30 số

50 A; 0.01A; ± (2.5% + 30 số)

1000 A; 0.1 A; ± (2.8% + 30 số)  

- Đo điện trở:    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 Ω; 0.01; ± (1% + 9 số)

5 kΩ; 0.0001; ± (1% + 5 số)

50 kΩ; 0.001; ± (1% + 5 số)

500 kΩ; 0.01; ± (1% + 5 số)

5 MΩ; 0.0001; ± (3% + 10 số)

50 MΩ; 0.001; ± (3.5% + 10 số)     

- Đo điện áp một chiều DC V:    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 mV; 0.01 mV; ± (0.1 % + 8 số)

5 V; 0.0001 V; ± (0.1 % + 4 số)

50 V; 0.001 V; ± (0.1 % + 4 số)

500 V; 0.01 V; ± (0.1 % + 4 số)

600 V; 0.1 V; ± (0.5 % + 4 số)

- Đo điện áp xoay chiều AC V (50 Hz ... 100 Hz):    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 mV; 0.01 mV; ± ( 0.8 % + 9 Digit) (at 50 Hz / 60 Hz)

5 V; 0.0001 V; ± (1 % + 30 số)

50 V; 0.001 V; ± (1 % + 30 số)

500 V; 0.01 V; ± (1 % + 30 số)

600 V; 0.1 V; ± (1 % + 30 số)

- Đo điện dung:    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

500 nF; 0.01; ± (3.5% + 40 số)

5000 nF; 0.1; ± (3.5% + 10 số)

50 μF; 0.001; ± (3.5% + 10 số)

500 μF; 0.01; ± (3.5% + 10 số)

5mF; 0.0001; ± (5% + 10 số)     

-  Đo tần số:    

Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)

50 Hz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)

500 Hz; 0.01; ± (0.3% + 2 số)

5 kHz; 0.0001; ± (0.3% + 2 số)

50 khz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)

500 kHz; 0.01; ± (0.3% + 2 số)

5 Mhz; 0.0001; ± (0.3% + 2 số)

10 MHz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)

- Chu kỳ hoạt động:    

Dải đo: 5% ... 95%

Độ phân giải: 0.1

Độ chính xác (giá trị đo): ± (1% + 2 số)     

Độ rộng xung: 100 μs ... 100 ms     

Tần số: 10 Hz ... 10 kHz       

- Nhiệt độ:    

Độ phân giải: 0.1

ộ chính xác (giá trị đo): ± (1% + 2.5°C / 3.5°F)    

-Các thông số kỹ thuật chung:  

Đường kính dây dẫn: Tối đa 48 mm / 1.9 in

Hiển thị: Hai dòng 50,000 số

Đo tính liên tục: 50 ohms / < 50 mA

Đo điốt: 0.3 mA / 2.8 V DC

Chỉ báo pin: Biểu tượng pin khi pin yếu

Quá dòng: OL, nếu vượt quá dải đo

Tốc độ lấy mẫu: 2 Hz

Phát hiện cực đại: > 1 ms

Cảm biến nhiệt: Loại K

Cầu chì: 500-mA gốm hoạt động nhanh

Băng thông AC (AC A / AC V): 50 Hz ... 400 Hz

Đo AC: True RMS

Điều kiện hoạt động: 5 ... 40°C / 41 ... 104°F, tối đa 80% RH at 31°C / 87.8°F

Điều kiện bảo quản: -20 ... 60°C / -4 ... 140°F, tối đa 80% RH

Nguồn: pin 9V 

Tự động tắt máy: Sau khoảng 30 phút

Kích thước (W x H x D): 230 x 76 x 40 mm / 9 x 3 x 1.6 in

Trọng lượng: 315 g / < 1 lb

An toàn: IEC 1010-1 (2001):

EN 61010-1 (2001)

CAT III 600V

CAT II 1000V 

Mức độ ô nhiễm 2

 

 Cung cấp bao gồm:

1 Máy chính

1 Túi vận chuyển

2 Dây đo

1 pin 9V 

1 Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO   

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395