Ampe kìm HT INSTRUMENTS HT9014 (AC 1000A; True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 3,744,000 VND

Điện áp DC (Dải tự động): 

600.0mV/ 6.000V/ 60.00V/ 600.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 3dgt); 10MΩ; 1000VDC/ACrms  

Điện áp AC TRMS (Dải  tự động):

6.000V/ 60.00V/ 600.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 10dgt)(50 ÷ 60Hz)±(3.5%rdg + 5dgt)(61 ÷ 400Hz); 10MΩ; 50 ÷ 400Hz; 1000VDC/ACrms   

Kiểm tra điện trở và tính liên tục (Dải  tự động):

600.0Ω/ 6.000kΩ/ 60.00kΩ/ 600.0kΩ/ 6.000MΩ; ±(1.0%rdg + 5dgt); ≤ 60Ω; 600VDC/ACrms

60.00MΩ; ±(2.0%rdg + 10dgt); ≤ 60Ω; 600VDC/ACrms  

Dòng điện AC TRMS: 

60.00A ±(2.8%rdg + 12dgt)/ 600.0A  ±(2.8%rdg + 8dgt); 50 ÷ 60Hz ;  600Arms

60.00A ±(4.5%rdg + 10dgt)/ 600.0A ±(5.0%rdg + 10dgt);  61 ÷ 400Hz;   600Arms

Điện dung (Dải  tự động): 

40.00nF; ±(3.5%rdg + 40dgt); 600VACrms  

400.0nF/ 4.000µF/ 40.00µF/ 400.0µF;  ±(2.5%rdg + 5dgt); 600VACrms  

4000µF; ±(5.0%rdg + 5dgt); 600VACrms 

Kiểm tra Diode: 0.9mA tiêu chuẩn; 2.8VDC 

Tần dố với đầu đo  (Dải  tự động):

99.99Hz/ 999.9Hz/ 9.999kHz/ 60.00kHz;±(1.0%rdg + 5dgt); > 15Vrms; 600VDC/ACrms 

Tần số với kìm (Dải  tự động):

99.99Hz/ 999.9Hz/ 9.999kHz; ±(1.0%rdg + 5dgt); >10Arms (60A) />50Arms (600A); 600AACrms 

Chu trình hoạt động (Dải  tự động): 0.5% ÷ 99.0%;> 15Vrms; ±(1.2%rdg + 2dgt) 

Nhiệt độ với đầu dò loại K (Dải  tự động):

-20.0÷400.0°C; ±(2.0%rdg + 3°C); 600VDC/ACrms 

400 ÷ 760°C; ±(2.0%rdg + 5°C); 600VDC/ACrms 

-4.0 ÷ 752.0°F; ±(2.0%rdg + 6°F); 600VDC/ACrms 

752 ÷ 1400°F; ±(2.0%rdg + 9°F) ; 600VDC/ACrms 

Kích thước: 215(L) x 74(La) x 43(H)mm

Khối lượng (gồm pin): 285g

Kích thước vật dẫn tối đa 30mm 

Pin: 9V NEDA 1604 IEC 6F22 JIS 006P. 

Tự động ngắt nguồn sau 15 phút không hoạt động

Màn hình:  4 LCD (tối đa 6000 lần đếm), chỉ báo dấu chấm thập phân, lí hiệu đơn vị, biểu đồ và đèn nền 

Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/sec

Chế độ chuyển đổi: TRMS 

 

Phụ kiện đi kèm:

Túi đựng HT9014

Đầu dò dây loại K TK101

Bộ chỉnh lưu T10

Cặp đầu đo YAAMK0000HT0

Pin và hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm): 

- B880

- PAIR OF LEADS WITH 2MM TIP, COMPATIBLE WITH MULTIMETERS AND CLAMP METERS: KIT4000A
- TEMPERATURE OF AIR AND GAS: TK107
- INTERNAL TEMPERATURE OF LIQUIDS AND SEMI-SOLID SUBSTANCES: TK108
- INTERNAL TEMPERATURES OF LIQUID AND SOLID SUBSTANCES, FRUIT AND FOOD: TK109
- TEMPERATURE OF SURFACES WITH 90° FIXED TIP: TK111
- MEASURING LEAD WITH EXTRACTABLE PROTECTION CAP: 404-IECN
- PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP AND RED/BLACK PROTECTION AND 90° BANANA CONNECTOR: 4413-2
- ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECN
- PAIR OF TEST LEADS ALLIGATOR CLIPS COLOUR RED/BLACK 4MM: YAAMK0001HT0
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECN
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECN
- SET OF 2 4MM BANANA-BANANA CABLES, 2 LEADS 402-IECN+R, 2 ALLIGATOR CLIPS 6009-IECN+R + 2 LONG CLAMP TERMINALS AND A SET OF ALLIGATOR CLIPS KITMPPDCC: 44100
- SET OF 2 4MM BANANABANANA CABLES, 2 LEADS WITH INTERCHANGEABLE TIP AND 2 FLEXIBLE: 425
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 4717-S-IEC100N
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 7417-s-IEC100R
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-N
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECR
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-R
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECR
- ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECR

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395