Ampe kìm AC/DC FLUKE 393FC (999.9 A ,1500 V DC)

Liên hệ

Dòng điện AC (Kìm) : 999,9A ; 0,1A ; ±2% + 5 dgt. (10Hz đến 100Hz); ±2,5% + 5 dgt. (100Hz đến 500Hz);
Hệ số đỉnh (50/60 Hz): 2,5 ở 600,0A  ; 3,0 ở 500,0A ; 1,42 ở 999,9A ; Thêm 2% cho C.F. >2
Dòng điện AC (Đầu đo kìm mềm): 999,9A / 2500A ; 0,1A (<=999,9A) / 1A (<=2500A) ; ±3% + 5 dgt. (10Hz đến 500Hz)
Hê số đỉnh (50/60 Hz): 2,5A ở 1400A ; 3,0A ở 1100A ; 1,42A ở 2500A ; Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện DC: 999,9A ; 0,1A ; ±2% + 5 dgt.
Điện áp AC: 600,0V / 1000 V ; 0,1V (<=600,0V) / 1V (<=1000V) ; ±1% + 5 dgt. (20Hz đến 500Hz)
Điện áp DC: 600,0V / 1500 V ; 0,1V (<=600,0V) / 1V (<=1500V) ; ±1% + 5 dgt.
Điện áp DC (mV): 500mV ; 0,1mV ; ±1% + 5 dgt.
Tần số dòng điện (Kìm): 5,0 - 500,0 Hz ; 0.1Hz ; ±0,5% + 5 dgt
Mức khởi động: 5Hz - 10 Hz , >= 10A ; 10Hz - 100Hz, >= 5A ; 100Hz - 500Hz, >=10A
Tần số dòng điện (Đầu đo kìm mềm): 5,0 - 500,0 Hz ; 0,1Hz ; ±0,5% + 5 dgt
Mức khởi động: 5Hz - 20 Hz , >= 25A ; 20Hz - 100Hz, >= 20A ; 100Hz - 500Hz, >=25A
Tần số điện áp: 5,0 - 500,0 Hz ; 0,1Hz ; ±0,5% + 5 dgt
Mức khởi động: 5Hz - 20 Hz , >= 5V ; 20Hz - 100Hz, >= 5V ; 100Hz - 500Hz, >=10V
Công suất DC: 600,0 kVA (phạm vi 600,0 VDC) / 1500 kVA (phạm vi 1500,0 VDC) ; 0,1 kVA / 1 kVA ; ±2% giá trị đọc + 2,0 kVA / ±2% giá trị đọc + 20 kVA
Điện trở: 600,0 Ω /  6000 Ω / 60,00 kΩ ; 0,1 Ω(<=600,0Ω) / 1 Ω (<=6000Ω) / 0,01 kΩ (<=60,00kΩ) ; ±1% + 5 dgt
Điện dung: 100,0 μF / 1000μF ; 0,1 μF(<=100,0μF) / 1 μF(<=1000μF) ; ±1% + 5 dgt
Mức kích hoạt kích từ: 5A
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 281 x 84 x 49 mm
Trọng lượng (có pin): 520g
Độ mở kìm: 34 mm
Đường kính trong của đầu đo kìm mềm: 7,5 mm 
Chiều dài dây đầu đo kìm mềm: 1,8 m

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395