Ampe kìm AC FLUKE 323 (AC 400A, True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 4,490,000 VND

ACA: 400.0 A /2 %
ACV: 600.0 V /1.5 %
DCV: 600.0 V /1.0 %             
R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %                
Kiểm tra liên tục: 70 Ω                       
Hồi đáp AC: True-rms            
Data hold: có  
Kích thước: H x W x D (mm):  x 75 x 34                   
Đường kính dây lớn nhất: 30 mm                   
Trọng lượng: 265 g                 
Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD

Chi tiết

FLUKE 323 là một trong những ampe kìm AC được ưa chuộng trong ngành điện, nổi bật với khả năng đo dòng điện lớn và độ chính xác cao. Dụng cụ này thường được sử dụng để đo dòng điện trong các mạch điện công nghiệp, kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện.

 

Đặc điểm nổi bật của FLUKE 323

  • Đo dòng điện AC lớn: FLUKE 323 có thể đo dòng điện AC lên đến 400A, đáp ứng nhu cầu đo dòng điện lớn trong nhiều ứng dụng.
  • Độ chính xác cao: Với công nghệ True-RMS, FLUKE 323 đảm bảo độ chính xác cao trong các phép đo, kể cả khi dòng điện có dạng sóng không đối xứng.
  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
  • Màn hình LCD: Hiển thị rõ ràng các kết quả đo.
  • Định mức an toàn cao: Đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Các chức năng khác: Đo điện áp AC/DC, kiểm tra thông mạch.


Ứng dụng của FLUKE 323

  • Đo dòng điện trong các mạch điện công nghiệp: Đo dòng điện trong các động cơ, máy biến áp, thiết bị điện công suất lớn.
  • Kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện: Đo dòng điện để xác định các sự cố và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • Lắp đặt các hệ thống điện: Kiểm tra dòng điện tải, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn.

 

Cấu tạo và cách sử dụng

  • Phần kìm: Phần kẹp được thiết kế để ôm chặt dây dẫn cần đo.
  • Màn hình LCD: Hiển thị kết quả đo.
  • Các nút điều khiển: Dùng để chọn chế độ đo, bật/tắt nguồn.

 

Cách sử dụng:

  • Chọn chế độ đo: Chọn chế độ đo dòng điện AC.
  • Kẹp dây dẫn: Kẹp phần dây dẫn cần đo vào phần kẹp của ampe kìm.
  • Đọc kết quả: Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình LCD.


Ưu điểm của FLUKE 323

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
  • Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Dễ sử dụng và mang theo.
  • Giá cả hợp lý: So với các dòng sản phẩm khác.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo tốc độ gió UNI-T UT361

 

Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng: Đảm bảo bạn sử dụng thiết bị đúng cách để tránh hư hỏng và đảm bảo an toàn.
  • Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh va đập: Giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.
  • Định kỳ hiệu chuẩn thiết bị: Đảm bảo kết quả đo luôn chính xác.

 

FLUKE 323 là một công cụ không thể thiếu cho các kỹ sư, kỹ thuật viên điện làm việc trong các môi trường công nghiệp. Với nhiều tính năng nổi bật và độ chính xác cao, FLUKE 323 sẽ giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả và an toàn. Để mua được ampe kìm AC FLUKE 323 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Camera nhiệt độ UNI-T UTi730E

Specifications

 

323

324

325

AC current

Range

400.0 A

40.00 A/400.0 A

40.00 A/400.0 A

Accuracy

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

1.5 % ± 5 digits
(45 Hz to 400 Hz)
Note: Add 2 % for
position sensitivity

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

DC current

Range

-

-

40.00 A/400.0 A

Accuracy

-

-

2 % ± 5 digits

AC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

DC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Resistance

Range

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Continuity

≤ 70 Ω

≤ 30 Ω

≤ 30 Ω

Capacitance

-

100.0 μF to 1000 μF

100.0 μF to 1000 μF

Frequency

-

-

5.0 Hz to 500.0 Hz

AC response

True-rms

True-rms

True-rms

Backlight

-

Yes

Yes

Data hold

Yes

Yes

Yes

Contact temperature

-

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

Min/Max

-

-

Yes

Size

H x W x D (mm)

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

Max wire diameter

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

Weight

265 g

208 g

283 g

Category rating

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395