Ampe kìm AC FLUKE 323 (AC 400A, True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 4,490,000 VND

ACA: 400.0 A /2 %
ACV: 600.0 V /1.5 %
DCV: 600.0 V /1.0 %             
R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %                
Kiểm tra liên tục: 70 Ω                       
Hồi đáp AC: True-rms            
Data hold: có  
Kích thước: H x W x D (mm):  x 75 x 34                   
Đường kính dây lớn nhất: 30 mm                   
Trọng lượng: 265 g                 
Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD

Chi tiết

Specifications

 

323

324

325

AC current

Range

400.0 A

40.00 A/400.0 A

40.00 A/400.0 A

Accuracy

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

1.5 % ± 5 digits
(45 Hz to 400 Hz)
Note: Add 2 % for
position sensitivity

2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)

DC current

Range

-

-

40.00 A/400.0 A

Accuracy

-

-

2 % ± 5 digits

AC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

1.5 % ± 5 digits

DC voltage

Range

600.0 V

600.0 V

600.0 V

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Resistance

Range

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω

400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ

Accuracy

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

1.0 % ± 5 digits

Continuity

≤ 70 Ω

≤ 30 Ω

≤ 30 Ω

Capacitance

-

100.0 μF to 1000 μF

100.0 μF to 1000 μF

Frequency

-

-

5.0 Hz to 500.0 Hz

AC response

True-rms

True-rms

True-rms

Backlight

-

Yes

Yes

Data hold

Yes

Yes

Yes

Contact temperature

-

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)

Min/Max

-

-

Yes

Size

H x W x D (mm)

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

207 x 75 x 34

Max wire diameter

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

30 mm (600 MCM)

Weight

265 g

208 g

283 g

Category rating

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

CAT III 600 V
CAT IV 300 V

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395