Ampe kìm HT INSTRUMENTS HT4013 (AC 400A; true RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 3,077,000 VND

Điện áp AC (Dải tự động): 4.000V/  40.00V/ 400.0V; (1.5%rdg + 5dgt);10M;50400Hz;600VDC/ACrms

Điện áp DC (Dải tự động): 

400.0mV; (0.8%rdg + 2dgt); 10M; 600VDC/ACrms  

4.000V/ 40.00V; (1.5%rdg + 2dgt); 10M; 600VDC/ACrms   

400.0V/ 600.0V; (2.0%rdg + 2dgt); 10M; 600VDC/ACrms   

Dòng AC :

40.00A; (2.5%rdg + 5dgt);400Arms 

400.0A; (2.8%rdg + 5dgt);400Arms  

Điện trở và kiểm tra tính liên tục (Dải tự động) 

400.0; (1.0%rdg + 4dgt); ≤ 30 600VDC/ACrms  

4.000k/ 40.00k/ 400.0k; (1.5%rdg + 2dgt); ≤ 30 600VDC/ACrms  

4.000M; (2.5%rdg + 3dgt); ≤ 30 600VDC/ACrms   

40.00M; (3.5%rdg + 5dgt); ≤ 30 600VDC/ACrms  

ĐIện dung (Dải tự động): 

40.00nF; (4.0%rdg + 20dgt); 600VDC/ACrms  

400.0nF/ 4.000F/ 40.00F; (3.0%rdg + 5dgt); 600VDC/ACrms  

100.0F; (4.0%rdg + 10dgt); 600VDC/ACrms  

Kiểm tra Diode :0.3mA tiêu chuẩn; 1.5VDC 

Tần số với đầu đo (Dải tự động) 

10.00Hz  49.99Hz/ 50.0Hz  499.9Hz/ 0.500kHz  4.999kHz/ 5.00kHz  10.0kHz;

(1.5%rdg + 2dgt); >15Vrms; 600VDC/ACrms 

 Chu trình hoạt động (Dải tự động) : 0.5%  99.0%; (1.2%rdg + 2dgt)

Nhiệt độ với đầu dò loại  K (Dải tự động) 

-20.0399.0°C/ 400  760°C; (3.0%rdg + 5°C); 600VDC/ACrms 

-4.0  750.0°F/ 752  1400°F;  (3.0%rdg + 9°F); 600VDC/ACrms 

Kích thước (L x W x H): 200 x 66 x 37mm

Khối lượng (gồm pin): 205g

Kích thước vật dẫn tốt đa: 30mm

Pin: 2x1.5V AAA LR03

Tự động ngắt nguồn: Sau 30 phút không hoạt động

Màn hình: 4 LCD ( tối đa 4000 lần đếm ),chỉ báo dấu thập phân và đơn vị đo

Tốc độ lấy mẫu: lần/s

Chế đo chuyển đổi: giá trị trung bình

Độ cách điện :  kép

Độ phát thải: 2

Dùng để sử dụng trong nhà với chiều cao hoạt động tối đa: 2000m

 

Phụ kiện:

Túi đựng HT4013

Đầu dò dây loại K TK101

Bộ chỉnh lưu T10

Cặp đầu đo KIT4000A

Pin và hướng dẫn sử dụng

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395