Máy đo LCR HIOKI 3504-50

Liên hệ

THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)
- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)
- Độ chính xác:
  (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016
  Measurement accuracy = Basic accuracy × B × C × D × E, B to E is coefficient
- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz
- Mức độ tín hiệu đo:
   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms
   Measurement range CV 100mV: up to 170μF range (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
   Measurement range CV 500mV: up to 170μF range (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
   Measurement range CV 1V: up to 70μF range (Source frequency 1kHz), up to 700μF range (Source frequency 120Hz)
- Điện trở đầu ra: 5Ω
- Hiển thị: LED (six digits, full scale count depends on measurement range)
- Thời gian đo: 2ms typical (1 kHz, FAST mode)
- Chức năng:
 BIN (measurement values can be classified by rank) (3504-50, 3504-60), Trigger-synchronous output, Setting configurations can be stored, Comparator, Averaging, Low-C reject (bad contact detection), Chatter detection, EXT. I/O, RS-232C (all models standard)
- Nguồn: Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 110VA max.
- Kích thước, Khối lượng: 260mm(10.24in)W × 100mm(3.94in)H × 220mm(8.66in)D, 3.8kg(134.0oz)
- Phụ kiện đi kèm: Power cord(1), Fuse(1)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395