Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40 °C đến 650 °)
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model 566
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
Dải đo hồng ngoại:-40 °C đến 650 °C (-40 °F đến 1202 °F)
Cấp chính xác: ± 1 % hoặc ± 1.0 °C (± 2.0 °F)
Độ phân dải: 0.1 °C / 0.1 °F
Dải phổ:8 µm đến 14 µm
Thời gian hồi đáp:< 500 ms
Đo nhiệt độ kiểu -K:-270 °C đến 1372 °C (-454 °F đến 2501 °F)
D:S : 30:1
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Bộ nhớ :20 điểm
Cảnh báo Hi/Low
Min/Max/Avg/Dif:có
Màn hinhf: Dot matrix 98 x 96 pixels
Backlight: có
Nguồn: 2 pin AA/LR6
phụ kiện: dây đo kiểu k đến 260 oC, hộp đựng , 2 pin AA , HDSD 6 ngôn ngữ, CD HDSD 6 ngôn ngữ
FLUKE 566 là một trong những máy đo nhiệt độ hồng ngoại phổ biến và đáng tin cậy trên thị trường. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 566 là công cụ hữu ích cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ bảo trì thiết bị đến kiểm soát chất lượng.
Tại sao nên chọn FLUKE 566?
- Độ chính xác cao: Đảm bảo các phép đo nhiệt độ chính xác, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Đo được cả nhiệt độ tiếp xúc và nhiệt độ hồng ngoại.
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, dễ thao tác.
- Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Nhiều tính năng: Đo nhiệt độ tối đa, tối thiểu, trung bình, tính toán chênh lệch nhiệt độ.
- Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ được nhiều điểm đo.
Các tính năng nổi bật
- Đo nhiệt độ hồng ngoại: Đo nhiệt độ bề mặt của vật thể không tiếp xúc.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc: Sử dụng cặp nhiệt điện K-type để đo nhiệt độ trực tiếp.
- Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo: 30:1, cho phép đo các vật thể nhỏ từ xa.
- Màn hình LCD: Hiển thị rõ ràng các kết quả đo.
- Bảng hệ số phát xạ: Điều chỉnh hệ số phát xạ để phù hợp với các loại vật liệu khác nhau.
- Chức năng cảnh báo: Cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng cài đặt.
- Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ lên đến 20 điểm đo.
Ứng dụng của FLUKE 566
Bảo trì:
- Phát hiện các điểm nóng trên động cơ, máy biến áp, bảng mạch điện.
- Kiểm tra độ kín của các hệ thống cách nhiệt.
Điện tử:
Kiểm tra nhiệt độ của các linh kiện điện tử.
Xây dựng:
- Đánh giá hiệu quả của hệ thống sưởi ấm, làm mát.
- Kiểm tra độ kín của cửa sổ, cửa ra vào.
Công nghiệp:
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra nhiệt độ của các thiết bị sản xuất.
Tìm hiểu thêm: Ampe kìm UNI-T UT205A+
Lưu ý khi sử dụng
- Khoảng cách đo: Khoảng cách đo ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Bề mặt vật thể: Bề mặt vật thể có độ phản xạ cao hoặc quá bóng có thể gây ra lỗi đo.
FLUKE 566 là một công cụ đo nhiệt độ đa năng, đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 566 giúp bạn đo nhiệt độ một cách nhanh chóng và chính xác. Để mua được máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Ampe kìm UNI-T UT210E
Product specifications | |||||
Infrared temperature range |
|
||||
Infrared accuracy |
|
||||
Display resolution |
|
||||
Infrared spectral response |
|
||||
Infrared response time |
|
||||
Thermocouple Type-K input temperature range |
|
||||
Thermocouple Type-K input accuracy |
|
||||
D:S (distance to measurement spot size) |
|
||||
Laser sighting |
|
||||
Minimum spot size |
|
||||
Emissivity adjustment |
|
||||
Data storage with Date/Time stamp |
|
||||
PC Interface and cable |
|
||||
Hi/Low alarms |
|
||||
Min/Max/Avg/Dif |
|
||||
Display |
|
||||
Backlight |
|
||||
Trigger lock |
|
||||
Switchable Celsius and Fahrenheit |
|
||||
Power |
|
||||
Battery life |
|
||||
Operating temperature |
|
||||
Storage temperature |
|
||||
Bead thermocouple Type-K range |
|
||||
Bead thermocouple Type-K accuracy |
|