Đồng hồ vạn năng FLUKE 117 (True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 6,620,000 VND

DC mmV:  600.0 mV / 0.5%

DC volts: 6.000 V, 60.00 V / 0.5%

Auto volts: 600.0 V / 2.0 %

AC mV (TrueRMS): 600.0 mV / 1.0 %

AC V (True RMS): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V / 1.0 %

Kiểm tra liên tục: có    

Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ , 600.0 kΩ ,6.000 MΩ / 0.9 %, 40.00 MΩ / 5 %

Kiểm tra diode: có        

C: 1000 nF, 10.00 μF, 100.0 μF, 9999 μF / 1.9%

LoZ C: 1 nF to 500 μF /10% + 2 typical

ACA (True RMS): 6.000 A, 10.00 A / 1.5%

DCA: 6.000 A, 10.00 A / 1.0%

Hz: 99.99 Hz,  999.99 Hz, 9.999 Hz, 50.00 Hz /  0.1%

KT: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")

trọng lượng: 550 g

Phụ kiện: vỏ, dây đo, HDSD

Chi tiết

Đồng hồ vạn năng FLUKE 117 là một công cụ đo lường điện tử cầm tay phổ biến và tin cậy, được thiết kế đặc biệt cho các thợ điện. Với nhiều tính năng hữu ích và độ bền cao, FLUKE 117 đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành điện.

 

Đặc điểm nổi bật của FLUKE 117

  • Kiểm tra điện áp không tiếp xúc VoltAlert™: Tính năng này cho phép bạn phát hiện điện áp một cách nhanh chóng và an toàn mà không cần chạm vào dây dẫn, giúp tăng cường sự an toàn trong quá trình làm việc.
  • AutoVolt: Tự động chọn dải đo điện áp AC/DC, giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi thao tác.
  • Trở kháng đầu vào thấp: Giúp giảm thiểu sai số đo do điện áp ảo gây ra.
  • Màn hình LCD lớn: Hiển thị rõ ràng các kết quả đo, dễ dàng quan sát ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong mọi điều kiện làm việc.
  • Đa chức năng: Đo được nhiều đại lượng điện khác nhau như điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, tần số, diode, tụ điện...

 

Ứng dụng của FLUKE 117

  • Kiểm tra điện áp: Kiểm tra điện áp trong các mạch điện, xác định các điểm đứt mạch.
  • Đo dòng điện: Đo cường độ dòng điện chạy qua các thiết bị điện.
  • Kiểm tra tính liên tục: Kiểm tra tính liên tục của các mạch điện, dây dẫn.
  • Đo điện trở: Đo giá trị điện trở của các linh kiện điện tử.
  • Kiểm tra diode: Kiểm tra tình trạng hoạt động của diode.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo khí CO2 UNI-T A37

 

Tại sao nên chọn FLUKE 117?

  • Độ tin cậy cao: FLUKE là thương hiệu nổi tiếng về các thiết bị đo lường chất lượng cao, được tin dùng trên toàn thế giới.
  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ thao tác, phù hợp với cả người mới bắt đầu.
  • Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập và môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Tính năng đa dạng: Đáp ứng được nhiều nhu cầu đo lường khác nhau trong công việc.

 

Đồng hồ vạn năng FLUKE 117 là một công cụ không thể thiếu đối với các thợ điện. Với nhiều tính năng ưu việt và độ bền cao, FLUKE 117 sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và an toàn hơn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 117 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi32

Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground
   600 V
Surge protection
   6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2
Fuse for A input
   11 A, 1000 V FAST Fuse (Fluke PN 803293)
Display
Digital:  6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph
   33 segments, updates 32 per second
Operating Temperature
   -10 °C to + 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to + 60 °C
Battery type
   9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery Life
   400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivolts
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC volts
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.00 V / 0.1 V
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto volts
Range:  600.0 V
Resolution:  0.1 V
Accuracy:  2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 true-rms
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 true-rms
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.0 V / 0.1 V
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Continuity
Range:  600 Ω
Resolution:  1 Ω
Accuracy:  Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 μs or longer.
Ohms
Range/Resolution:  600.0 Ω / 0.1 Ω
Range/Resolution:  6.000 kΩ / 0.001 kΩ
Range/Resolution:  60.00 kΩ / 0.01 kΩ
Range/Resolution:  600.0 kΩ / 0.1 kΩ
Range/Resolution:  6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy:  0.9 % + 1
Range/Resolution:  40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy:  5 % + 2
Diode Test
Range/Resolution:  2.000 V / 0.001 V
Accuracy:  0.9% + 2
Capacitance
Range/Resolution:  1000 nF / 1 nF
Range/Resolution:  10.00 μF / 0.01 μF
Range/Resolution:  100.0 μF / 0.1 μF
Range/Resolution:  9999 μF / 1 μF
Range/Resolution:  100 μF to 1000 μF
Accuracy:  1.9% + 2
Range/Resolution:  > 1000 μF
Accuracy:  5% + 20%
LoZ capacitance
Range:  1 nF to 500 μF
Accuracy:  10% + 2 typical
AC amps true-rms (45 Hz to 500 Hz)
Range/Resolution:  6.000 A / 0.001 A
Range/Resolution:  10.00 A / 0.01 A
Accuracy:  1.5% + 3
   20 A continuous overload for 30 seconds max
DC amps
Range/Resolution:  6.000 A / 0.001 A
Range/Resolution:  10.00 A / 0.01 A
Accuracy:  1.0% + 3
   20 A continuous overload for 30 seconds max
Hz (V or A input)2
Range/Resolution:  99.99 Hz / 0.01 Hz
Range/Resolution:  999.99 Hz / 0.1 Hz
Range/Resolution:  9.999 Hz / 0.001 Hz
Range/Resolution:  50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy:  0.1% + 2

Notes:
1) All ac voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1 % to 100 % of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2) Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
3) Frequency is ac coupled, 5 Hz to 50 kHz for ac voltage. Frequency is dc coupled, 45 Hz to 5 kHz for ac current.
4) Temperature Range/Resolution: -40 °F to 752 °F / 0.2 °F

Mechanical & General Specifications
Size
   167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
Weight
   550 g

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395