Đồng hồ vạn năng FLUKE 116 (True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 6,030,000 VND

DC mV: 600.0 mV / 0.5%

DC V: 6.000 V, 60.00 V, 600.00 V /0.5%

Auto V: 600.0 V /2.0 %

AC mA (true-rms): 600.0 mV /1.0 %

ACV (true-rms): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /1.0 %

Continuity: yes           

Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ /0.9 % , 40.00 MΩ /1.5 %

Kiểm tra diode : có     

C: 1000 nF, 10.00 μF, 100.0 μF, 9999 μF

LoZ C: 1 nF to 500 μF

Nhiệt độ(kiểu-K):-40 °C đến 400 °C (-40 °F đến 752 °F)

AC μA (true-rms: 600.0 μA /1.0% + 2

DC μA: 600.0 μA /1.0% + 2

Hz: 99.99 Hz, 999.99 Hz, 9.999 Hz,50.00 Hz /0.1% + 2

Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")

Trọng lượng 550 g

Phụ kiện: Dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK, pin 9V, HDSD

Chi tiết

Đồng hồ vạn năng FLUKE 116 là một mẫu đồng hồ vạn năng được thiết kế đặc biệt dành cho các kỹ thuật viên làm việc trong lĩnh vực HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning - Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí). Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng hữu ích, FLUKE 116 đã trở thành công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia HVAC.

 

Những đặc điểm nổi bật của FLUKE 116:

  • Đo True RMS: Đảm bảo độ chính xác cao khi đo các tín hiệu phi tuyến tính, thường gặp trong các hệ thống HVAC.
  • Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến nhiệt độ, giúp bạn đo nhiệt độ trực tiếp mà không cần thiết bị bổ trợ.
  • Đo microamp: Dùng để kiểm tra các cảm biến ngọn lửa trong hệ thống sưởi.
  • Màn hình LCD rõ nét: Hiển thị kết quả đo một cách trực quan và dễ đọc.
  • Bền bỉ và chắc chắn: Thiết kế chắc chắn, chịu được va đập và môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong mọi điều kiện làm việc.

 

Ứng dụng của FLUKE 116:

  • Sửa chữa và bảo trì hệ thống HVAC: Kiểm tra các cảm biến, motor, van điều khiển, mạch điện...
  • Kiểm tra hệ thống sưởi: Đo nhiệt độ, điện áp, dòng điện để xác định và khắc phục sự cố.
  • Kiểm tra hệ thống thông gió: Đo lưu lượng không khí, áp suất...
  • Kiểm tra hệ thống điều hòa: Đo nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện...

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo khí CH4 BOSEAN K10 CH4

 

Tại sao nên chọn FLUKE 116:

  • Chuyên dụng cho HVAC: Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu của ngành HVAC.
  • Đo True RMS: Đảm bảo độ chính xác cao cho các phép đo.
  • Tính năng đa dạng: Đo nhiệt độ, microamp, các thông số điện cơ bản.
  • Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản, dễ thao tác.

 

Lưu ý khi sử dụng FLUKE 116:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để nắm rõ các chức năng và cách sử dụng của thiết bị.
  • Chọn thang đo phù hợp: Lựa chọn thang đo phù hợp với giá trị cần đo để tránh hư hỏng thiết bị.
  • Bảo quản thiết bị: Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va đập.

 

Đồng hồ vạn năng FLUKE 116 là một công cụ đo lường chuyên dụng, đáng tin cậy cho các kỹ thuật viên HVAC. Với nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 116 sẽ giúp bạn thực hiện các phép đo chính xác và hiệu quả, đảm bảo chất lượng công việc của bạn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 116 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Mũ chụp gió TESTO 0554 4202

Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground
   600 V
Surge protection
   6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2
Display
Digital:  6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph
   33 segments, updates 32 per second
Operating Temperature
   -10 °C to + 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to + 60 °C
Battery type
   9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery Life
   400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivolts
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC volts
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.00 V / 0.1 V
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto volts
Range:  600.0 V
Resolution:  0.1 V
Accuracy:  2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 true-rms
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 true-rms
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.0 V / 0.1 V
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Continuity
Range:  600 Ω
Resolution:  1 Ω
Accuracy:  Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 μs or longer.
Ohms
Range/Resolution:  600.0 Ω / 0.1 Ω
Range/Resolution:  6.000 kΩ / 0.001 kΩ
Range/Resolution:  60.00 kΩ / 0.01 kΩ
Range/Resolution:  600.0 kΩ / 0.1 kΩ
Range/Resolution:  6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy:  0.9 % + 1
Range/Resolution:  40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy:  1.5 % + 2
Diode Test
Range/Resolution:  2.000 V / 0.001 V
Accuracy:  0.9% + 2
Capacitance
Range/Resolution:  1000 nF / 1 nF
Range/Resolution:  10.00 μF / 0.01 μF
Range/Resolution:  100.0 μF / 0.1 μF
Range/Resolution:  9999 μF / 1 μF
Range/Resolution:  100 μF to 1000 μF
Accuracy:  1.9% + 2
Range/Resolution:  > 1000 μF
Accuracy:  5% + 20%
LoZ capacitance
Range:  1 nF to 500 μF
Accuracy:  10% + 2 typical
Temperature2 (Type-K thermocouple)
Range/Resolution:  -40 °C to 400 °C / 0.1 °C
Accuracy:  1% + 102
Range/Resolution:  -40 °F to 752 °F / 0.2 °F
Accuracy:  1% + 182
AC μamps true-rms (45 Hz to 500 Hz)
Range/Resolution:  600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy:  1.0% + 2
DC μamps
Range/Resolution:  600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy:  1.0% + 2
Hz (V or A input)2
Range/Resolution:  99.99 Hz / 0.01 Hz
Range/Resolution:  999.99 Hz / 0.1 Hz
Range/Resolution:  9.999 Hz / 0.001 Hz
Range/Resolution:  50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy:  0.1% + 2

Notes:
1) All ac voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1 % to 100 % of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2) Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
3) Frequency is ac coupled, 5 Hz to 50 kHz for ac voltage. Frequency is dc coupled, 45 Hz to 5 kHz for ac current.
4) Temperature Range/Resolution: -40 °F to 752 °F / 0.2 °F

Mechanical & General Specifications
Size
   167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
Weight
   550 g

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395