Đồng hồ vạn năng FLUKE 106
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model 106
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
ACV: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /1.0%
DCV: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%
AC mV: 600.0 mV /3.0 %
Kiểm tra Diode: Không
R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ,40.00 MΩ /0.5%
C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF
F: Không
ACA: 4.000 A, 10.00 A /1.5 %
DCA: 4.000 A, 10.00 A /1.5 %
Pin : 2 AAA
Kích thước (HxWxL): 142 mm x 69 mm x 28mm
Trọng lượng: 200 g
Phụ kiện: dây đo, HDSD
Đồng hồ vạn năng FLUKE 106 là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng phổ biến và được ưa chuộng nhất của hãng Fluke. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng hữu ích, FLUKE 106 là công cụ không thể thiếu cho các kỹ thuật viên, thợ điện và những người thường xuyên làm việc với các thiết bị điện tử.
Những đặc điểm nổi bật của FLUKE 106:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm: FLUKE 106 có kích thước nhỏ gọn, phù hợp để mang theo trong túi đồ nghề, giúp bạn dễ dàng làm việc ở những nơi chật hẹp.
- Đo đa dạng: Thiết bị hỗ trợ đa dạng các phép đo như đo điện áp AC/DC, đo dòng điện AC/DC, đo điện trở, đo điện dung, kiểm tra điốt và kiểm tra thông mạch.
- Màn hình LCD rõ nét: Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng các kết quả đo, giúp bạn dễ dàng quan sát.
- Bền bỉ và chắc chắn: Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, chịu được va đập tốt.
- An toàn: FLUKE 106 được trang bị các tính năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng như bảo vệ quá tải, bảo vệ chống cháy nổ.
- Giá cả hợp lý: So với các dòng sản phẩm cao cấp khác, FLUKE 106 có giá cả phải chăng hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Tìm hiểu thêm: Máy đo độ ồn TESTO 816-1
Ứng dụng của FLUKE 106:
- Sửa chữa thiết bị điện tử: Kiểm tra các linh kiện điện tử, đo các thông số điện để xác định và khắc phục sự cố.
- Bảo trì hệ thống điện: Kiểm tra các đường dây điện, đo điện áp, dòng điện để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng để đo các thông số điện trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Giáo dục: Là công cụ hỗ trợ giảng dạy và thực hành cho sinh viên các ngành điện, điện tử.
Tại sao nên chọn FLUKE 106:
- Thương hiệu uy tín: FLUKE là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường, được người dùng tin tưởng về chất lượng và độ bền.
- Giá cả hợp lý: So với các dòng sản phẩm cao cấp khác, FLUKE 106 có giá cả phải chăng hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản, dễ thao tác, giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo thiết bị.
Lưu ý khi sử dụng FLUKE 106:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để nắm rõ các chức năng và cách sử dụng của thiết bị.
- Chọn thang đo phù hợp: Lựa chọn thang đo phù hợp với giá trị cần đo để tránh hư hỏng thiết bị.
- Bảo quản thiết bị: Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va đập.
FLUKE 106 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ vạn năng đa năng, chính xác và bền bỉ với mức giá phải chăng. Với nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 106 sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trong công việc của bạn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 106 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Máy đo khí SO2 BOSEAN K10 SO2
Accuracy Specifications | ||||
Function | Range | Resolution | Accuracy | |
AC Volts1 | 6.000 V 60.00 V 600.0 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V |
1.0 % + 3 | |
DC Volts | 6.000 V 60.00 V 600.0 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V |
0.5 % + 3 | |
AC Millivolts | 600.0 mV | 0.1 mV | 3.0 % + 3 | |
Diode Test2 | 2.000 V | 0.001 V | 10 % | |
Resistance (Ohms) |
400.0 Ω 4.000 kΩ 40.00 kΩ 400.0 kΩ 4.000 MΩ 40.00 MΩ |
0.1 Ω 0.001 kΩ 0.01 kΩ 0.1 kΩ 0.001 MΩ 0.01 MΩ |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5% + 3 |
|
Capacitance3 | 50.00 nF 500.0 nF 5.000 μF 50.00 μF 500.0 μF 1000 μF |
0.01 nF 0.1 nF 0.001 μF 0.01 μF 0.1 μF 1 μF |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
|
Frequency4 Hz (10 Hz – 100 kHz) |
50.00 Hz 500.0 Hz 5.000 kHz 50.00 kHz 100.0 kHz |
0.01 Hz 0.1 Hz 0.001 kHz 0.01 kHz 0.1 kHz |
NA | |
Duty Cycle4 | 1 % to 99 % | 0.1 % | NA | |
AC Current (40 Hz to 200 Hz) |
4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 | |
DC Current | 4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 |