Đồng hồ vạn năng FLUKE 179 (True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 11,200,000 VND

DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%
ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%
DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%
ACA: 10 A /1.5%
R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%
C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%
Hz: 100 kHz /0.1%
Nhiệt độ: -40°C/400°C /1.0%
Size:  43 x 90 x 185 mm
Trọng lượng : 420 g
Phụ kiện: đầu đo nhiệt độ kiểu K 80BK, pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụng

Chi tiết
Specifications
Voltage DC
175 - Accuracy*  ± (0.15%+2)
177 - Accuracy*  ± (0.09%+2)
179 - Accuracy*  ± (0.09%+2)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Voltage AC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Current DC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Current AC
Accuracy*  ± (1.5%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Resistance
Accuracy*  ± (0.9%+1)
Max. Resolution  0.1 Ω
Maximum  50 MΩ
Capacitance
Accuracy*  ± (1.2%+2)
Max. Resolution  1 nF
Maximum  10,000 µF
Frequency
Accuracy*  ± (0.1%+1)
Max. Resolution  0.01 Hz
Maximum  100 kHz
Temperature
179 - Accuracy*  ± (1.0%+10)
Max. Resolution  0.1°C
Range  -40°C/400°C
Note
*  Accuracies are best accuracies for each function
Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10°C to +50°C
Storage Temperature
   -30°C to +60°C
Humidity (Without Condensation)
   0% - 90% (0°C - 35°C)
   0% - 70% (35°C -50°C)
Safety Specifications
Overvoltage category
   EN 61010-1 to 1000 V CAT III.
   EN 61010-1 to 600 V CAT IV.
Agency Approvals
   UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending
Mechanical & General Specifications
Size
   43 x 90 x 185 mm
Weight
   420 g
Warranty
   Lifetime
Battery Life
Alkaline:  ~200 hours typical, without backlight

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395