Đồng hồ vạn năng kết hợp ảnh nhiệt FLUKE 279 FC/iFlex (True RMS)

Liên hệ

Độ chính xác DC cơ bản    0,09%
Băng tần 1% 45 Hz đến 65 Hz, bộ lọc thông thấp toàn thời gian
Điện áp    ac/dc 1000 V
Dòng điện xoay chiều 2500 A với đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex
Điện trở 50 MΩ
Tần số 100 kHz
Điện dung 9.999 µF
Âm báo thông mạch Có
Kiểm tra đi-ốt Có
Ghi kết quả nhỏ nhất/lớn nhất Có
Giữ màn hình Có 
Camera nhiệt
Độ phân giải ảnh nhiệt 102 x 77
Tần số chụp ảnh    8 Hz
Trường nhìn 36° (r) x 27° (c)
NETD ≤200 mK
Dải quang phổ hồng ngoại 7,5 đến 14 micron
Tâm điểm Có (với nhiệt độ tâm điểm)
Cơ chếlấy nét Lấy nét cố định
Khoảng nhiệt độ (có thể chọn giữa °C và °F)-10°C đến 200°C (14°F đến 392°F) - Mức chính xác: ±5°C (9°F) hoặc (±5% khi kiểm tra)
Độ phát xạ 0,95 cố định
Bù nhiệt độ môi trường    20°C cố định
Dung lượng bộ nhớ Khoảng 100 ảnh (bộ nhớ trong)
Định dạng tập tinNon-radiometric .is2 
Thông số kỹ thuật chung
Loại pin Pin sạc lithium ion (thời gian sạc: 4,5 giờ)
Nhiệt độ hoạt động-10°C đến 50°C (14°F đến +122°F)
Nhiệt độ bảo quản-20ºC đến 60ºC (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm tương đối    0% đến 90% (0°C đến 35°C) (32°F đến 95°F)
0% đến 75% (35°C đến 40°C) (95°F đến 104°F)
0% đến 45% (40°C đến 50°C) (104°F đến 122°F)
Độ cao    2.000 mét (6.561 feet)
Hệ số nhiệt độ    Tăng thêm 0,1 x độ chính xác quy định cho mỗi °C trên 28°C hoặc dưới 18°C (°F trên 82°F hoặc dưới 64°F)
Chống bụi và nước(IP) IP40 (không hoạt động)
Tần số không dây Băng tần 2,4 GHz ISM, tầm xa 20 m
Chứng nhận CE, CSA, FCC
Tuân thủ điều kiện về an toàn    IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2; IEC 61010-2-033: CAT III 1000 V/CAT IV 600 V
EMC EN 61326-1:2012
Kích cỡ    215,9 x 93,9 x 57,1 mm (8,5 x 3,7 x 2,25 in)
Trọng lượng 0,793 kg (1,75 lb)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395