Đồng hồ vạn năng để bàn OWON XDM3041 (4 1/2 digital)

Giá (chưa bao gồm thuế) 8,226,000 VND

Điện áp DC 

600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V; 0.02±0.01%

Điện áp True RMS AC 

600mV, 6V, 60V, 600V, 750V;  20 Hz - 50 Hz, ±2% + 0.10%; 50 Hz - 20 kHz, ±0.2% + 0.06%; 20 kHz - 50 kHz, ±1.0% + 0.05%; 50 kHz - 100 kHz, ±3.0% + 0.08%

Dòng DC 

600.00 μA; ±0.06% + 0.02%

6.0000 mA; ±0.06% + 0.02%

60.000 mA; ±0.1% + 0.05%

600.00 mA; ±0.2% + 0.02 %

6.000 A ;±0.2% + 0.05%

10.0000 A; ±0.250% + 0.05%

Dòng True RMS AC 

60.000 mA, 600.00 mA, 6.0000 A, 10.000 A; 20 Hz - 45 Hz ±2% + 0.10%; 45 Hz - 2 kHz ±0.50% + 0.10%; 2 kHz - 10 kHz ±2.50% + 0.20%

Điện trở 

600.00 Ω; ±0.040 %+ 0.01%

6.0000 kΩ; ±0.030% + 0.01%

60.000 kΩ; ±0.030% + 0.015%

600.00 kΩ; ±0.040% + 0.01%

6.0000 MΩ; ±0.120% + 0.03 %

60.000 MΩ; ±0.90% + 0.03% 

100.00 MΩ; ±1.75 % + 0.03%

Kiểm tra Diode: 3.0000 V; ±0.5% + 0.01%

Tính liên tục: 1000 Ω; ±0.5% + 0.01%

Chu kỳ tần số:

600 mV - 750 V; 20 Hz - 2 kHz ±0.01% + 0.003%; 2 kHz - 20 kHz ±0.01% + 0.003%; 20 kHz - 200 kHz ±0.01% + 0.003%; 200 kHz - 1 MHz ±0.01% + 0.006%

60 mA - 10 A; 20 Hz - 2 kHz ±0.01% + 0.003%; 2 kHz - 10 kHz ±0.01% + 0.003%

Điện dung:

2.000 nF; 200 nA; ±3% + 1.0%

20.00 nF; 200 nA; ±1% + 0.5%

200.0 nF; 2 μA; ±1 %+ 0.5%

2.000 μF; 10 μA; ±1% + 0.5%

200 μF; 100 μA; ±1% + 0.5%

10000 μF; 1 mA; ±2% + 0.5%

Nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ dưới 2 loại cặp nhiệt 

Thời gian ghi: 5ms

Chiều dài ghi: 1M điểm

 

Phụ kiện: HDSD, đầu đo, USB, kẹp cá sấu, cầu chì, dây nguồn

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395