Máy đo LCR HIOKI IM7587 (1 MHz ~ 3 GHz, 0.65%)

Liên hệ

2 chế độ: Chế độ đo LCR, Chế độ phân tích
Dải tần: 1 MHz ~ 3 GHz
Điện áp max: ±42 Vpeak (AC+DC)
Dải đo:  L : 0.0053 nH to 0.795 mH
        C : 0.011 pF to 1.59 μF
Dải tín hiệu: -40.0 dBm to +1.0 dBm
Độ chính xác: Z : 0.65% rdg. θ: 0.38°
Màn hình màu TFT, cảm ứng 8.4 inch
Tốc độ xử lý: Chế độ Fast 0.5ms, MED 0.9 ms,
 SLOW 2.1 ms, SLOW2 3.7 ms
Giao tiếp: LAN, USB, EXT I/O Option:RS-232C, GPIB
Thông số trên màn hình:
 Z:0.00 m to 9.99999 GΩ
 Y:0.000 n to 9.99999 GS
 θ:±(0.000° to 180.000°)
 X:±(0.00 m to 9.99999 GΩ)
 G:±(0.000 n to 9.99999 GS)
 B:±(0.000 n to 9.99999 GS)
 Q:±(0.00 to 9999.99)
 Rs:±(0.00 m to 9.99999 GΩ)
 Rp:±(0.00 m to 9.99999 GΩ)
 Ls:±(0.00000 n to 9.99999 GH)
 Lp:±(0.00000 n to 9.99999 GH)
 Cs:±(0.00000 p to 9.99999 GF)
 Cp:±(0.00000 p to 9.99999 GF)
 D:±(0.00000 to 9.99999)
 Δ%:±(0.000 to 999.999%
Bộ nhớ: Chế độ LCR:32000 giá trị
  Chế độ phân tích: 100 lần
Nguồn điện: 100 V to 240 V AC (50/60 Hz), 70 VA
Kích thước: 215 W×200 H×348 D mm
Khối lượng: 8.0 kg
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, đầu đo, cáp kết nối, Dây nguồn,
HDSD, Đĩa phân tích trở kháng

Chi tiết

Máy đo LCR HIOKI IM7587 là một thiết bị phân tích trở kháng (Impedance Analyzer) cao cấp, không chỉ là một máy đo LCR thông thường. Nó được thiết kế để đo lường và phân tích các đặc tính trở kháng của linh kiện điện tử ở dải tần số rất cao. 

 

Thông số kỹ thuật chính:

 

Dải tần số đo: 1 MHz đến 3 GHz (với độ phân giải cài đặt 100 kHz). Đây là điểm nổi bật chính, cho phép đo lường các linh kiện ở tần số vô tuyến (RF) và vi sóng.

 

Độ chính xác cơ bản:

  • Trở kháng (Z): ±0.65% đọc (rdg.)
  • Góc pha (θ): ±0.38°

 

Tốc độ đo nhanh nhất: 0.5 ms (thời gian đo analog điển hình). Tốc độ này rất quan trọng cho các ứng dụng sản xuất hàng loạt.

 

Dải đo trở kháng: 100 mΩ đến 5 kΩ.

 

Các thông số đo: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q.

 

Mức tín hiệu đo:

  • Công suất: -40.0 dBm đến +1.0 dBm
  • Điện áp: 4 mV đến 502 mVrms
  • Dòng điện: 0.09 mA đến 10.04 mArms

 

Trở kháng đầu ra: 50 Ω (tại 10 MHz).

 

Màn hình hiển thị: Màn hình màu TFT cảm ứng 8.4 inch.

 

Giao diện: EXT I/O (Handler), giao tiếp USB, bộ nhớ USB, LAN, RS-232C (tùy chọn), GP-IB (tùy chọn).

 

Kích thước và khối lượng:

  • Thiết bị chính: 215 mm (W) × 200 mm (H) × 348 mm (D), nặng 8.0 kg.
  • Đầu đo (Test Head): 90 mm (W) × 64 mm (H) × 24 mm (D), nặng 300 g.

 

Các tính năng nổi bật:

 

Chế độ đo đa dạng:

  • Chế độ LCR: Đo các thông số cơ bản L, C, R tại một tần số và mức tín hiệu cụ thể.
  • Chế độ phân tích (Analyzer Mode): Cho phép quét tần số (frequency sweep), quét mức tín hiệu (level sweep) và đo khoảng thời gian (time interval measurements). Chế độ này lý tưởng để kiểm tra đặc tính tần số và đặc tính mức của linh kiện.
  • Chế độ đo liên tục (Continuous measurement mode): Hữu ích cho việc kiểm tra sản xuất.

 

Độ ổn định cao: Được thiết kế để cung cấp các phép đo ổn định và chính xác trên dải tần số rộng, ngay cả ở tần số cao.

 

Kiểm tra tiếp xúc toàn diện (Comprehensive contact check): Bao gồm kiểm tra điện trở DC (DCR testing), loại bỏ trở kháng cao (Hi-Z reject) hoặc đánh giá dạng sóng (waveform judgment) để đảm bảo kết nối tốt giữa linh kiện và đầu đo.

 

Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại BIN (BIN measurement): Cho phép người dùng đặt các ngưỡng PASS/FAIL và phân loại linh kiện thành các nhóm khác nhau, tối ưu cho dây chuyền sản xuất tự động.

 

Phân tích mạch tương đương (Equivalent circuit analysis): Giúp người dùng hiểu rõ hơn về hành vi của linh kiện.

 

Thiết kế nhỏ gọn: Thân máy kích thước nửa rack và đầu đo cầm tay giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động.

 

Độ biến thiên giá trị đo thấp: Ví dụ, chỉ 0.07% khi đo cuộn cảm 1 nH ở 3 GHz, cho thấy độ lặp lại và ổn định vượt trội.

 

Ứng dụng tiêu biểu

Hioki IM7587 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo lường và phân tích trở kháng ở tần số cao, bao gồm:

  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đánh giá các đặc tính của linh kiện điện tử thế hệ mới.
  • Sản xuất hàng loạt: Kiểm tra và phân loại các linh kiện như hạt ferrite (ferrite chip beads) và cuộn cảm chip (chip inductors) với tốc độ cao.
  • Đánh giá linh kiện RF/vi sóng: Tụ điện, cuộn cảm, điện trở, bộ cộng hưởng, bộ lọc, v.v.
  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo các linh kiện đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

 

Tìm hiểu thêm:  Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT331+

 

Phụ kiện đi kèm

Thông thường, Hioki IM7587 đi kèm với một đầu đo (test head) và cáp kết nối (có các phiên bản cáp 1m hoặc 2m: IM7587-01 đi kèm cáp 1m, IM7587-02 đi kèm cáp 2m), sách hướng dẫn sử dụng, đĩa ứng dụng LCR và dây nguồn. Để thực hiện các phép đo cụ thể, bạn có thể cần mua thêm các bộ gá (test fixture) hoặc phụ kiện chuyên dụng khác của Hioki (ví dụ: IM9200 Test Fixture Stand, IM9905 Calibration Kit, IM9906 Adapter).

 

Tóm lại, Hioki IM7587 là một thiết bị phân tích trở kháng mạnh mẽ và chính xác, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi cao về dải tần số và tốc độ đo.

 

Thông tin liên hệ:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Xem thêm:  Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395