Máy đo LCR HIOKI 3504-40
- Hãng sản xuất HIOKI
- Model 3504-40
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Nhật Bản
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Thông số đo: Cs, Cp, D
- Thng đo: Cs, Cp, D
- Độ chính xác:
C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016
- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz
- Mức độ tín hiệu đo:
100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms
Phạm vi đo CV 100mV: 170μF (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
Phạm vi đo CV 500mV: 170μF range (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
Phạm vi đo CV 1V: up to 70μF range (Source frequency 1kHz), up to 700μF range (Source frequency 120Hz)
- Điện trở đầu ra: 5Ω
- Hiển thị: LED (six digits, full scale count depends on measurement range)
- Thời gian đo: 2ms typical (1 kHz, FAST mode)
- Chức năng:
Trigger-synchronous output, Setting configurations can be stored, Comparator, Averaging, Low-C reject (bad contact detection), Chatter detection, EXT. I/O, RS-232C (all models standard)
- Nguồn: Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 110VA max.
- Kích thước, Khối lượng: 260mm(10.24in)W × 100mm(3.94in)H × 220mm(8.66in)D, 3.8kg(134.0oz)
- Phụ kiện đi kèm: Power cord(1), Fuse(1)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
Máy đo LCR HIOKI 3504-40 là một công cụ hiệu quả cho các nhà sản xuất linh kiện, cung cấp các phép đo nhanh và chính xác các thông số C và D, giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra và phân loại sản phẩm.
Các đặc điểm nổi bật và thông số kỹ thuật chính
Thông số đo chính:
- C (Capacitance - Điện dung): Dải đo từ 0.9400 pF đến 20.0000 mF.
- D (Loss Coefficient tan$\delta$ - Hệ số tổn hao): Dải đo từ 0.00001 đến 1.99999.
Độ chính xác cơ bản:
- Điện dung (C): ±0.09% rdg. ±10 dgt.
- Hệ số tổn hao (D): ±0.0016.
- Độ chính xác này rất tốt cho các ứng dụng kiểm tra chất lượng sản phẩm trong môi trường sản xuất.
Tần số đo: Cố định ở 120 Hz và 1 kHz. Đây là các tần số đo tiêu chuẩn và phổ biến nhất cho việc kiểm tra nhiều loại tụ điện.
Mức tín hiệu đo:
- Hỗ trợ các mức 500 mV và 1 V rms.
- Thiết bị này được thiết kế để hỗ trợ đo điện dung với đặc tính phụ thuộc điện áp thông qua việc sử dụng chế độ đo điện áp không đổi (CV - Constant Voltage).
- Dải đo CV 500 mV: lên đến 170 μF (ở 1 kHz) hoặc 1.45 mF (ở 120 Hz).
- Dải đo CV 1 V: lên đến 70 μF (ở 1 kHz) hoặc 700 μF (ở 120 Hz).
Tốc độ đo nhanh: Thời gian đo nhanh nhất chỉ 2 ms (ở 1 kHz, chế độ FAST). Tốc độ này là một lợi thế lớn cho việc tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động và máy sắp xếp linh kiện.
Màn hình hiển thị: Sử dụng màn hình LED với 6 chữ số, cung cấp khả năng đọc kết quả rõ ràng.
Các chức năng hữu ích:
- Comparator (So sánh): Cho phép thiết lập giới hạn trên và dưới để nhanh chóng đánh giá linh kiện là Đạt (PASS) hay Không đạt (FAIL - Hi/Lo).
- Trigger-synchronous output: Hỗ trợ đồng bộ hóa với các thiết bị khác trong hệ thống kiểm tra tự động.
- Lưu trữ cấu hình: Có thể lưu trữ và gọi lại các bộ cài đặt đo lường, giúp tiết kiệm thời gian khi chuyển đổi giữa các loại linh kiện.
- Low-C reject / Bad contact detection: Chức năng phát hiện tiếp xúc kém hoặc linh kiện có giá trị điện dung quá thấp, giúp đảm bảo độ tin cậy của phép đo và tăng năng suất.
- EXT I/O (External Input/Output): Giao diện đầu vào/đầu ra bên ngoài tiêu chuẩn để điều khiển máy từ các hệ thống tự động hóa (ví dụ: PLC).
- RS-232C: Giao diện truyền thông nối tiếp tiêu chuẩn, cho phép kết nối với máy tính để điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa.
Trở kháng đầu ra: 5 Ω (ở chế độ điện áp đầu cuối hở, ngoài dải đo CV).
Kích thước và khối lượng:
- Kích thước nhỏ gọn: Khoảng 260 mm (R) × 100 mm (C) × 220 mm (S).
- Trọng lượng: Khoảng 3.8 kg.
Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, sách hướng dẫn sử dụng, cầu chì dự phòng. (Lưu ý: Không bao gồm các đầu dò hoặc bộ gá đo lường. Người dùng cần mua riêng các phụ kiện như Hioki 9262 Test Fixture hoặc Hioki 9263 SMD Test Fixture tùy theo nhu cầu).
Tìm hiểu thêm: Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A
Ứng dụng tiêu biểu của HIOKI 3504-40
HIOKI 3504-40 được tối ưu hóa cho các ứng dụng:
- Kiểm tra chất lượng MLCC (Multi-Layer Ceramic Capacitors): Lý tưởng cho việc kiểm tra nhanh các tụ điện gốm nhiều lớp có điện dung lớn trên dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra và phân loại linh kiện thụ động: Đo và kiểm tra nhanh chóng các loại tụ điện khác trong môi trường sản xuất.
- Tích hợp vào máy kiểm tra tự động (ví dụ: taping machines): Do tốc độ đo nhanh và giao diện EXT I/O, RS-232C, máy có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kiểm tra và sắp xếp linh kiện tự động.
- Kiểm tra chất lượng đầu vào/đầu ra (IQC/OQC): Kiểm tra nhanh các lô linh kiện trước khi đưa vào sản xuất hoặc xuất xưởng.
HIOKI 3504-40 là một máy đo LCR chuyên dụng, hiệu quả và tốc độ cao cho việc kiểm tra điện dung và hệ số tổn hao của tụ điện ở tần số 120 Hz và 1 kHz. Nếu bạn chỉ cần các chức năng cơ bản để kiểm tra C và D với tốc độ cao và không cần phân loại BIN tự động hoặc giao diện GP-IB, thì 3504-40 là một lựa chọn kinh tế và đáng tin cậy. Tuy nhiên, nếu nhu cầu của bạn phức tạp hơn, các model 3504-50 hoặc 3504-60 sẽ cung cấp các tính năng bổ sung hữu ích.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn