Đồng hồ vạn năng METRIX MTX202 (0,5%, True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 4,563,000 VND

Thông số kỹ thuật
- Hiển thị giá trị đo: 4000
- Điện áp AC (10 MΩ hoặc 500 kΩ): 0.4 V đến 600 V ( độ chính xác cơ bản 0,5 % + 4 D)
- Điện áp DC (10 MΩ): 0.4 V đến 600 V ( độ chính xác cơ bản 0,2 % + 2 D)
- Dòng AC/DC: 0.02 A đến 10 A ( độ chính xác cơ bản 1 % + 5 D)
- Băng thông AC TRMS: 1 kHz cho điện áp và dòng
- Kiểm tra diode / độ phân giải: 3 V / 0.001 V ( độ chính xác cơ bản 10 %)
- Nhiệt độ với đầu đo loại K (°C / °F): -55 °C đến +1,200 °C ( độ chính xác cơ bản2 %)
- Điện trở: 1 Ω đến 40 MΩ ( độ chính xác cơ bản 0,5 % + 5 D)
- Thông mạch: 400 Ω - báo hiệu âm thanh < 50 Ω
- Tụ điện: 1 nF đến 100 mF ( độ chính xác cơ bản 2 % + 5 D)
- Cấp bảo vệ: IP54
- An toàn điện: IEC 61010-2-033 600 V CAT III
- Nguồn hoạt động : 2 x 1.5 V AA / LR6 / NEDA15A
- Kích thước / khối lượng: 170 x 80 x 50 mm / 320 g

Bộ thiết bị tiêu chuẩn:  
-  1 vỏ chống sốc
-  1 dây đo 1.5 m với que đo (CAT III 600 V) màu đỏ,
-  1 dây đo 1.5 m với que đo (CAT III 600 V) màu đen,
-  1 đầu đo nhiệt (mềm) loại K, chuôi cắm Ø 4 mm,
-  1 sách hướng dẫn sử dụng,
-  2 pin 1.5 V AA.

Các phụ kiện mua thêm
- Kẹp giữ thiết bị đa năng (P01102100Z)
- Que đo điện áp SHT40KV (P01102097)
- Đầu đo nhiệt loại K (P01102107Z)
- Kẹp CMS  (HX0064)
- Bộ 2 que đo có nam châm (P01103058Z)
- Cầu chì F1000 V 10 A, 10 x 38 mm (x 5) (P01297096)
- Cầu chì F1000 V 0.63 A, 6,3 x 32 mm (x 5) (P01297098)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395