DCV: 6.000V - 1000V /0.3 %
ACV: 600.0 mV-1000V /2.0 %
ACA: 60.00 mA - 10A /2.5 %
DCA: 60.00 mA - 10A /1.5 %
R: 600.0 Ω - 50 MΩ /0.5 %
C: 1nF- 9,999 µF /1.2 %
F: 99.99Hz- 99.99kHz /0.1 %
Kích thước: 4.3 cm x 9 cm x 18.5 cm
Trọng lượng: 420 g
Phụ kiện: pin 9V, dây đo, HDSD
Chi tiết
FLUKE 77IV là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng số được ưa chuộng nhất hiện nay, đặc biệt được các kỹ thuật viên điện, điện tử tin dùng. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và nhiều tính năng hữu ích, FLUKE 77IV hỗ trợ bạn thực hiện các phép đo chính xác và hiệu quả trong công việc.
Đặc điểm nổi bật của FLUKE 77IV
- Đa chức năng: Đo được nhiều đại lượng điện khác nhau như điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, điện dung, tần số,...
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác, tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Màn hình LCD lớn: Hiển thị rõ ràng các kết quả đo, dễ quan sát.
- Tính năng tự động chọn dải đo: Tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi thao tác.
- Bền bỉ: Vỏ máy chắc chắn, chịu được va đập và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- An toàn: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, bảo vệ người sử dụng.
Tìm hiểu thêm:
Máy đo tốc độ gió UNI-T UT363
dụng của FLUKE 77IV
- Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện, điện tử: Kiểm tra, sửa chữa các thiết bị điện trong gia đình, công nghiệp.
- Lắp đặt hệ thống điện: Kiểm tra tính liên tục của mạch điện, đo điện áp, dòng điện.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu để đo lường các thông số điện.
Lưu ý khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, cần đọc kỹ hướng dẫn để nắm rõ các chức năng và cách sử dụng của máy.
- Chọn đúng dải đo: Lựa chọn dải đo phù hợp với giá trị cần đo để đảm bảo độ chính xác và tránh hỏng hóc thiết bị.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh va đập, ẩm ướt.
- Thường xuyên kiểm tra và hiệu chỉnh: Định kỳ kiểm tra và hiệu chỉnh máy để đảm bảo độ chính xác.
FLUKE 77IV là một công cụ đo lường đa năng, đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 77IV sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và an toàn hơn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 77IV chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm:
Máy đo điện trở đất UNI-T UT522
Specifications |
Voltage DC |
Range: |
6.000V - 1000V |
Best Accuracy: |
+/- (0.3 % + 1) |
Best Resolution: |
0.1 mV |
|
Voltage AC |
Range: |
600.0 mV-1000V |
Best Accuracy: |
+/- (2.0 % + 2) |
Best Resolution: |
1.0 mV |
|
Amps AC |
Range: |
60.00 mA – 10A |
Best Accuracy: |
2.5 % + 2 |
Best Resolution: |
0.01mA |
|
Amps DC |
Range: |
60.00 mA – 10A |
Best Accuracy: |
1.5 % + 2 |
Best Resolution: |
0.01 mA |
|
Resistance |
Range: |
600.0 Ω - 50 MΩ |
Best Accuracy: |
+/- (0.5 % + 1) |
Best Resolution: |
0.1Ω |
|
Capacitance |
Range: |
1nF- 9,999 µF |
Best Accuracy: |
+/- (1.2 % + 2) |
Best Resolution: |
1 nF |
|
Frequency |
Range: |
99.99Hz- 99.99kHz |
Best Accuracy: |
+/- (0.1 % + 1) |
Best Resolution: |
0.01Hz |
|
Safety |
|
ANSI/ISA S82.02.01, CSA C22.2-1010.1, IEC 61010 to 1000 V Measurement Category III, 600 V Measurement Category IV |
|
Certifications |
|
CSA, TÜV (EN61010), UL, Π, ; (N10140),VDE |
|
General Specifications |
Maximum voltage between any terminal and earth ground |
|
Surge protection |
|
Ω Fuse for mA inputs |
|
Ω Fuse for A inputs |
|
Display |
Digital: |
6000 counts, updates 4/sec |
Bar Graph: |
33 segments; Updates 32/sec |
Frequency: |
10,000 counts |
Capacitance: |
1,000 counts |
|
Altitude |
Operating: |
2,000 meters |
Storage: |
12,000 meters |
|
Temperature |
Operating: |
-10 °C to +50 °C |
Storage: |
-40 °C to +60 °C |
|
Temperature Coefficient |
|
0.1 X (specified accuracy / °C (< 18 °C or > 28 °C) |
|
Electromagnetic Compatibility (EN 61326-1:1997) |
|
In an RF field of 3 V/M, accuracy = specified accuracy except in temperature: specified accuracy ± 5 °C (9 °F) |
|
Relative Humidity (Maximum Non-condensing) |
|
90 % to 35 °C |
|
75 % to 40 °C |
|
45 % to 50 °C |
|
Battery Life |
|
400 Hours Typical (Alkaline) |
|
Size |
Height: |
4.3 cm |
Width: |
9 cm |
Length: |
18.5 cm |
|
Weight |
|