Tần số Wireless: 2.4 GHz ( khoảng cách gữa màn hình và máy Max10m)
DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.25 %
ACV: 0.1 mV ~ 1000 V /1.0 %
DCA: 1 mA ~ 10 A /1.0 %
ACA: 1 mA ~ 10 A /1.5 % + 3
R: 0.1 Ω ~ 40 MΩ
C: 1 nF ~ 9999 μF
F: 5 Hz ~ 50 kHz
T (kiểu K):-40 °C ~ +400 °C
Nguồn: pin AA
AC true-rms: có
Auto/Manual: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Màn hình có thể tháo dời: có
Kích thước: 5.3 cm x 9.3 cm x 19.3 cm
Phụ kiện: dây đo, kẹp cá sấu, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK-A, CD-ROM, HDSD, 5 pin AA
Chi tiết
FLUKE 233 là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cao cấp, được đánh giá cao về độ chính xác, tính năng đa dạng và độ bền bỉ. Với thiết kế nhỏ gọn, thông minh và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 233 đã trở thành công cụ không thể thiếu của các kỹ thuật viên, kỹ sư điện, và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.
Đặc điểm nổi bật của FLUKE 233:
- Đo True RMS: Công nghệ True RMS giúp đo chính xác các tín hiệu điện áp và dòng điện không đối xứng, biến dạng, đảm bảo kết quả đo chính xác hơn.
- Màn hình LCD lớn, rõ nét: Hiển thị nhiều thông số cùng lúc, giúp người dùng dễ dàng quan sát và đọc kết quả.
- Nhiều chức năng đo: Ngoài đo điện áp, dòng điện, điện trở, FLUKE 233 còn có thể đo tần số, điện dung, kiểm tra diode, kiểm tra thông mạch, đo nhiệt độ...
- Kết nối không dây: Tích hợp công nghệ kết nối không dây, cho phép truyền dữ liệu đo đến máy tính hoặc các thiết bị di động khác.
- Bền bỉ, chắc chắn: Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, chịu được va đập và các tác động môi trường.
Ứng dụng của FLUKE 233:
- Kiểm tra các thiết bị điện tử: Đo điện áp, dòng điện, điện trở của các linh kiện điện tử như transistor, diode, điện trở...
- Sửa chữa các thiết bị điện: Xác định và khắc phục sự cố trên các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
- Vận hành và bảo trì hệ thống điện: Kiểm tra định kỳ các hệ thống điện để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các trung tâm nghiên cứu để đo các thông số điện.
Tìm hiểu thêm:
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-147-10
Tại sao nên chọn FLUKE 233?
- Thương hiệu uy tín: FLUKE là thương hiệu nổi tiếng thế giới về các thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Tính năng đa dạng: FLUKE 233 đáp ứng được hầu hết các nhu cầu đo lường trong công việc.
- Độ chính xác cao: Công nghệ True RMS và độ phân giải cao đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Kết nối không dây: Tiện lợi cho việc truyền dữ liệu và phân tích.
FLUKE 233 là một công cụ đo lường đa năng và chính xác, rất phù hợp cho các kỹ thuật viên, kỹ sư điện và những người có yêu cầu cao về độ chính xác của kết quả đo. Với nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 233 sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 233 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Máy đo khí NO BOSEAN BH-90A NO
Accuracy specifications |
DC voltage |
Range |
0.1 mV to 1000 V |
Accuracy |
0.25 % + 2 |
|
AC voltage |
Range |
0.1 mV to 1000 V |
Accuracy |
1.0 % + 3 |
|
DC current |
Range |
1 mA to 10 A |
Accuracy |
1.0 % + 3 |
|
AC current |
Range |
1 mA to 10 A |
Accuracy |
1.5 % + 3 |
|
Resistance |
|
Counts |
|
Capacitance |
Range: |
1 nF to 9999 μF |
Resolution: |
1nF |
|
Frequency |
Range: |
5 Hz to 50 kHz |
Resolution: |
0.01Hz |
|
Temperature |
|
Power |
|
AA batteries: Three for main body; two for display |
|
Battery life |
|
Wireless frequency |
|
2.4 GHz ISM Band 10 meter range |
|
Safety rating |
|
CAT IV 600 V , CAT III 1000 V |
|
General specifications |
Basic features |
AC true-rms |
Yes |
Ranging |
Auto/Manual |
|
Display |
|
Data storage |
|
Other features |
Battery type |
AA alkaline |
Removable display |
Yes |
|
Warranty and protection |
Safety rating |
CAT IV 600 V/CAT III 1000 V |
External protection |
Rubber overmold |
Warranty |
|
Size (H x W x L) |
5.3 cm x 9.3 cm x 19.3 cm (2.08 in x 3.6 in x 7.6 in) |
Weight |
604 g (1.3 Ib) |
|