DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%
ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%
DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%
ACA: 10 A /1.5%
R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%
C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%
Hz: 100 kHz /0.1%
Kích thước: 43 x 90 x 185 mm
Trọng lượng: 420 g
Phụ kiện: pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụng
Chi tiết
FLUKE 177 là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng kỹ thuật số được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 177 đã trở thành trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên điện, thợ sửa chữa và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.
Đặc điểm nổi bật:
- Đo True RMS: Công nghệ True RMS giúp đo chính xác các tín hiệu điện áp và dòng điện không đối xứng, biến dạng, đảm bảo kết quả đo chính xác hơn.
- Độ phân giải cao: Màn hình LCD hiển thị 6000 số, cho phép đọc các giá trị đo một cách chính xác và chi tiết.
- Nhiều chức năng: Ngoài đo điện áp, dòng điện, điện trở, FLUKE 177 còn có thể đo tần số, điện dung, kiểm tra diode, kiểm tra thông mạch.
- Bền bỉ, chắc chắn: Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, chịu được va đập và các tác động môi trường.
- An toàn: Thiết bị được thiết kế với các tính năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng:
- Kiểm tra các thiết bị điện tử: Đo điện áp, dòng điện, điện trở của các linh kiện điện tử như transistor, diode, điện trở...
- Sửa chữa các thiết bị điện: Xác định và khắc phục sự cố trên các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
- Vận hành và bảo trì hệ thống điện: Kiểm tra định kỳ các hệ thống điện để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các trung tâm nghiên cứu để đo các thông số điện.
Tại sao nên chọn FLUKE 177?
- Thương hiệu uy tín: FLUKE là thương hiệu nổi tiếng thế giới về các thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Tính năng đa dạng: FLUKE 177 đáp ứng được hầu hết các nhu cầu đo lường cơ bản trong công việc.
- Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản, dễ thao tác, phù hợp với cả người mới bắt đầu.
- Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế.
Tìm hiểu thêm:
Máy đo khí NH3 BOSEAN BH-90A NH3
Lưu ý khi sử dụng:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để nắm rõ các chức năng và cách sử dụng của thiết bị.
- Chọn thang đo phù hợp: Lựa chọn thang đo phù hợp với giá trị cần đo để tránh hư hỏng thiết bị.
- Bảo quản thiết bị: Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh va đập và các tác động mạnh.
FLUKE 177 là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ kỹ thuật viên nào. Với những ưu điểm vượt trội, FLUKE 177 sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và chính xác hơn. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 177 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Nhiệt kế đo nhiệt độ hồng ngoại và tiếp xúc UNI-T UT320T
Specifications |
Voltage DC |
175 - Accuracy* |
± (0.15%+2) |
177 - Accuracy* |
± (0.09%+2) |
179 - Accuracy* |
± (0.09%+2) |
Max. Resolution |
0.1 mV |
Maximum |
1000 V |
|
Voltage AC |
Accuracy* |
± (1.0%+3) |
Max. Resolution |
0.1 mV |
Maximum |
1000 V |
|
Current DC |
Accuracy* |
± (1.0%+3) |
Max. Resolution |
0.01 mA |
Maximum |
10 A |
|
Current AC |
Accuracy* |
± (1.5%+3) |
Max. Resolution |
0.01 mA |
Maximum |
10 A |
|
Resistance |
Accuracy* |
± (0.9%+1) |
Max. Resolution |
0.1 Ω |
Maximum |
50 MΩ |
|
Capacitance |
Accuracy* |
± (1.2%+2) |
Max. Resolution |
1 nF |
Maximum |
10,000 µF |
|
Frequency |
Accuracy* |
± (0.1%+1) |
Max. Resolution |
0.01 Hz |
Maximum |
100 kHz |
|
Temperature |
179 - Accuracy* |
± (1.0%+10) |
Max. Resolution |
0.1°C |
Range |
-40°C/400°C |
|
Note |
* |
Accuracies are best accuracies for each function |
|
Environmental Specifications |
Operating Temperature |
|
Storage Temperature |
|
Humidity (Without Condensation) |
|
0% - 90% (0°C - 35°C) |
|
0% - 70% (35°C -50°C) |
|
Safety Specifications |
Overvoltage category |
|
EN 61010-1 to 1000 V CAT III. |
|
EN 61010-1 to 600 V CAT IV. |
|
Agency Approvals |
|
UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending |
|
Mechanical & General Specifications |
Size |
|
Weight |
|
Warranty |
|
Battery Life |
Alkaline: |
~200 hours typical, without backlight |
|