Máy phân tích trở kháng HIOKI IM7581 (100kHz ~ 300 MHz)

Liên hệ

Chế độ đo : Chế độ LCR, Chế độ phân tích, Chế độ đo liên tục
Thông số đo : Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Giải đo : 100 mΩ ~  5 kΩ
Giải hiện thị : 
- Z: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
- Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99)
- θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF)
- D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS)
- G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %)
Sai số : Z: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41°
Tần số đo : 100 kHz ~ 300 MHz
Mức tín hiệu đo : 
- Công suất : -40.0 dBm ~ +7.0 dBm
- Điện áp : 4 mV ~ 1001 mVrms
- Dòng điện : 0.09 mA ~  20.02 mArms
- Người dùng có thể cấu hình cho điện áp, dòng điện, công suất
Trởi kháng đầu ra : 50 Ω
Màn hình : 8.4-inch color TFT , cảm ứng
Tốc độ đo : FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms *1 
Giao tiếp : EXT I/O (Handler), USB , USB memory, LAN, RS-232C (optional), GP-IB (optional)
Nguồn cung cấp : 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max.
Kích thước máy : 215x200x268mm, 6.5kg
Phụ kiện : Que đo ×1, Cáp kết nối ×1, HDSD ×1, Đĩa CD ×1, Đầu cắm nguồn ×1 

Chi tiết

Máy phân tích trở kháng HIOKI IM7581 thuộc dòng sản phẩm IM7580 series, nổi bật với khả năng đo lường nhanh chóng, chính xác và ổn định ở tần số cao.

 

Các đặc điểm nổi bật và thông số kỹ thuật chính
 

Dải tần số đo rộng: Từ 100 kHz đến 300 MHz với độ phân giải 5 chữ số. Dải tần này rất linh hoạt, cho phép đo lường các linh kiện trong nhiều ứng dụng tần số cao, từ các mạch truyền thông không dây đến các linh kiện lọc và cộng hưởng.

 

Tốc độ đo cực nhanh: Thời gian đo nhanh nhất chỉ 0.5 ms (thời gian đo analog). Tốc độ này là một lợi thế lớn, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất tự động yêu cầu thông lượng cao để kiểm tra hàng triệu linh kiện.

 

Độ chính xác cơ bản cao:

  • Đối với trở kháng (Z): ±0.72% rdg.
  • Đối với góc pha (θ): ±0.41 ∘ .
  • Độ chính xác này đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy cho cả R&D và kiểm soát chất lượng.

 

Các thông số đo đa dạng: Máy có khả năng đo đồng thời nhiều thông số liên quan đến trở kháng, bao gồm: Z (trở kháng), Y (dẫn nạp), θ (góc pha), Rs (điện trở nối tiếp tương đương - ESR), Rp (điện trở song song tương đương), X (điện kháng), G (điện dẫn), B (điện cảm), Cs (điện dung nối tiếp), Cp (điện dung song song), Ls (điện cảm nối tiếp), Lp (điện cảm song song), D (hệ số tổn hao - tan$\delta$), và Q (hệ số phẩm chất).

 

Dải đo trở kháng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ.

 

Mức tín hiệu đo linh hoạt:

  • Công suất: Từ -40.0 dBm đến +7.0 dBm.
  • Điện áp: Từ 4 mV đến 1001 mVrms.
  • Dòng điện: Từ 0.09 mA đến 20.02 mArms.
  • Bạn có thể cấu hình mức công suất, điện áp hoặc dòng điện để phù hợp với điều kiện đo.

 

Phương pháp đo: Sử dụng phương pháp RF I-V (Radio Frequency Current-Voltage), giúp đảm bảo độ chính xác ở tần số cao.

 

Màn hình hiển thị: Màn hình TFT màu 8.4 inch với cảm ứng, cung cấp giao diện người dùng trực quan, dễ dàng cài đặt và hiển thị kết quả.

 

Các chế độ đo và chức năng nâng cao:

  • Chế độ LCR (LCR mode): Thực hiện các phép đo LCR cơ bản tại một tần số và mức tín hiệu cụ thể, lý tưởng cho việc kiểm tra nhanh và đánh giá đạt/không đạt.
  • Chế độ phân tích (Analyzer mode): Cho phép quét tần số (frequency sweep), quét mức tín hiệu (level sweep) và đo khoảng thời gian (time interval measurement). Chế độ này cực kỳ hữu ích để phân tích đặc tính của linh kiện theo sự thay đổi của tần số hoặc mức tín hiệu, phục vụ cho R&D và thiết kế.
  • Chế độ đo liên tục (Continuous measurement mode): Giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra trong sản xuất.
  • Kiểm tra tiếp xúc toàn diện (Comprehensive contact check): Bao gồm kiểm tra điện trở DC (DCR testing), loại bỏ trở kháng cao (Hi-Z reject) hoặc đánh giá dạng sóng (waveform judgment) để đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy giữa linh kiện và đầu đo, giảm thiểu sai số.
  • Chức năng so sánh (Comparator): Cho phép đặt các ngưỡng trên/dưới để đưa ra phán đoán Đạt (PASS) / Không đạt (FAIL).
  • Chức năng phân loại BIN (BIN measurement): Hỗ trợ phân loại linh kiện thành các nhóm khác nhau dựa trên kết quả đo (lên đến 10 nhóm cho 2 thông số đo), rất tiện lợi cho sản xuất hàng loạt.
  • Phân tích mạch tương đương (Equivalent circuit analysis): Giúp người dùng hiểu rõ hơn về hành vi của linh kiện.
  • Bù tương quan (Correlation compensation): Cải thiện độ chính xác của phép đo.

 

Thiết kế gọn nhẹ: Thân máy có kích thước nửa rack và đầu đo cầm tay (palm-sized test head) giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động.

 

Giao diện truyền thông:

  • EXT I/O (Handler): Tiêu chuẩn, cho phép điều khiển và tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
  • USB communication và USB memory: Kết nối với máy tính và lưu trữ dữ liệu.
  • LAN (Ethernet): Tiêu chuẩn, cho phép kết nối mạng và điều khiển từ xa.
  • RS-232C và GP-IB (GPIB): Có sẵn dưới dạng tùy chọn, tăng cường khả năng kết nối và điều khiển tự động.

 

Kích thước và khối lượng:

  • Thân máy chính: 215 mm (R) × 200 mm (C) × 268 mm (S), nặng 6.5 kg.
  • Đầu đo: 61 mm (R) × 55 mm (C) × 24 mm (S), nặng 175 g.

 

Tìm hiểu thêm:  Thiết bị đo LCR UNI-T UT612

 

Ứng dụng tiêu biểu của HIOKI IM7581
HIOKI IM7581 là công cụ lý tưởng cho:

  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đánh giá đặc tính trở kháng của các linh kiện điện tử mới ở dải tần số cao.
  • Sản xuất linh kiện điện tử: Kiểm tra nhanh và phân loại các loại linh kiện như hạt ferrite, cuộn cảm chip, tụ điện chip, điện trở chip với số lượng lớn.
  • Kiểm tra chất lượng (QC): Đảm bảo các thành phần trong các thiết bị RF, viễn thông và các ứng dụng tần số cao khác đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Đánh giá vật liệu: Đo đặc tính điện môi của vật liệu ở tần số cao.
  • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp: Điện thoại thông minh, thiết bị mạng, ô tô (hệ thống thông tin giải trí, radar), v.v.

 

Với sự kết hợp giữa dải tần số linh hoạt, tốc độ đo nhanh và độ chính xác cao, HIOKI IM7581 là một lựa chọn tuyệt vời cho việc phân tích trở kháng trong các ứng dụng điện tử đòi hỏi cao.

 

Thông tin liên hệ:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Xem thêm:  Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395