Máy đo LCR TONGHUI TH2828A (50Hz-1MHz)

Liên hệ

Thông số: |Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, ESR , Rp ; 22 parameter combinations available

Dải đo: 

- Chế độ: Tự động, Giữ, Thủ công

- 9 sects: 10Ω, 30Ω, 100Ω, 300Ω, 1kΩ, 3kΩ, 10kΩ, 30kΩ, 100kΩ

Màn hình: Màn hình đồ họa LCD dot-matrix 320×240

Tần số tín hiệu: 50Hz − 1MHz; có thể chọn 44 tần số: 50Hz,60Hz,80Hz,100Hz,120Hz,150Hz, 200Hz,250Hz,300Hz,400Hz,500Hz,600Hz,800Hz,1kHz,1.2kHz,1.5kHz,2kHz,2.5kHz,3kHz,4kHz,5kHz,6kHz,8kHz,10kHz,12kHz,15kHz,20kHz,25kHz,30kHz,40kHz,5kHz,60kHz,80kHz,100kHz,120kHz,150kHz,200kHz,250kHz,300kHz,400kHz,500kHz,600kHz,800kHz,1MHz

Độ chính xác: 0.01%

Trở kháng đầu ra: có thể chọn 30 Ω và 100 Ω

Dải hiển thị:

|Z|, R, X: 0. 01mΩ — 99.9999MΩ

|Y|, G, B: 0. 01nS — 99.9999S

C: 0. 00001pF — 9.99999F

L: 0.01nH — 99.9999kH

D: 0.00001 — 9.99999

Q: 0.01 — 99999.9

θ: ( DEG) -179.999º — 179.999 º

θ: ( RAD) -3.14159 — 3.14159

Δ%: -999.999% — 999.999%

Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C − 40°C, ≤ 90%RH

Nguồn điện: 

- Điện áp: 99V−121V AC,198V−242V AC

- Tần số: 47.5Hz − 63Hz

Công suất tiêu thụ: ≤ 100VA

Kích thước (W×H×D): 430mm×185mm×490mm

Trọng lượng: Xấp xỉ 15 kg

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395