Máy đo LCR TONGHUI TH2826A (20Hz-2MHz;10mHz)

Liên hệ

Tần số kiểm tra: 20Hz–2MHz với độ phân giải 10mHz

Thông số kiểm tra: C, L, R,Z, Y, X, B, G, D, Q, θ, DCR

Mức độ đo

- f≤1MHz: 10mV–5V,±(10%+10mV)

- f>1MHz: 10mV–1V,±(20%+10mV)

Trở kháng đầu ra: 10Ω, 30Ω, 50Ω, 100Ω

Độ chính xác cơ bản: 0.1%

Dải hiển thị:

- L: 0.0001 uH – 9.9999kH

- C: 0.0001 pF – 9.9999F

- R,X,Z,DCR: 0.0001 Ω – 99.999 MΩ

- Y, B, G: 0.0001 nS – 99.999 S

- D: 0.0001 – 9.9999

- Q: 0.0001 – 99999

- Θ: -179.99° – 179.99°

Tốc độ đo (phép đo/s): Nhanh: 200(f>30kHz),100(f>1kHz); trung bình: 25, Chậm: 5

Chức năng hiệu chuẩn: Open/Shot /load

Chế độ tương đương: Nối tiếp, Song song

Chế độ dải đo: Tự động và Giữ

Chế độ hiển thị: Direct,  ABS,  Rel

Chế độ khởi động: bên trong, thủ công, bên ngoài, BUS

Nguồn điện DC trong:

- Điện áp: -5V – +5V,±(10%+10mV), độ phân giải 1mV

- Dòng điện( trở kháng trong 50Ω) -100mA – +100mA, ±(10%+0.2mA), độ phân giải 20uA

Chức năng comparator: bins và bin counters

Màn hình: Màn hình LCD 320×240 dot-matrix

Bộ nhớ: có thể lưu các bộ cài đặt điều khiển

Giao diện:

- Thiết bị USBE(hỗ trợ USBTMC và USBCDC)

- USB HOST(hỗ trợ FAT16 và FAT32)

- LAN(hỗ trợ LXI loại C)

- RS232C

- HANDLER

- GPIB(option)

Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C − 40°C,  ≤90%RH

Nguồn:

- Điện áp: 99V−121V,198V−242V

- Tần số: 47.5Hz−63Hz

Công suất tiêu thụ: ≤ 80VA

Kích thước(W×H×D): 400mmx132mmx385mm

Trọng lượng: xấp xỉ 10kg

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395