Máy đo LCR HIOKI IM3523
- Hãng sản xuất HIOKI
- Model IM3523
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Nhật Bản
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục
- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z )
- Phmj vi hiển thị:
Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp :
± (0.000000 [unit] to 9.999999G [unit])
Real value display for Z and Y only
θ: ± (0.000° to 999.999°), D: ± (0.000000 to 9.999999)
Q: ± (0.00 to 99999.99), Δ%: ± (0.0000% to 999.9999%)
- Độ chính xác cơ bản: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
- Tần số thử:: 40Hz to 200kHz (1mHz to 10Hz steps)
- Mức độ tín hiệu đo:
Normal mode
V mode, CV mode: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps
CC mode: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps
- Trở kháng đầu ra: 100 Ω
- Hiển thị: LCD đơn sức
- Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST, representative value)
- Chức năng: Comparator, BIM measurement, panel loading/ saving, memory function
- Giao tiếp: EXT I/O, USB communiction, Optional: Choose RS-232C or GP-IB or LAN
- Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA max
- Kích thước, khối lượng: 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
- Thiết bị đi kèm: Power cord ×1, Instruction Manual ×1, CD-R (Includes PC commands and sample software) ×1
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
Máy đo LCR HIOKI IM3523 là một máy đo LCR đa năng, cung cấp sự kết hợp giữa độ chính xác, tốc độ và khả năng đo đa dạng, phù hợp cho nhiều nhu cầu kiểm tra linh kiện.
Các đặc điểm nổi bật và thông số kỹ thuật chính
Độ chính xác cao:
- Độ chính xác cơ bản cho trở kháng (Z): ±0.05% rdg.
- Độ chính xác cho góc pha (θ): ±0.03 ∘ .
- Độ chính xác này rất tốt cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra chất lượng linh kiện chặt chẽ.
Dải tần số đo rộng:
- Hỗ trợ đo từ DC (điện trở DC) và từ 40 Hz đến 200 kHz.
- Độ phân giải cài đặt tần số 5 chữ số (ví dụ: 1 mHz cho tần số dưới 100 Hz). Dải tần số rộng này cho phép kiểm tra đặc tính của linh kiện ở nhiều điều kiện hoạt động khác nhau.
Đa dạng thông số đo:
Có thể đo đồng thời nhiều thông số liên quan đến trở kháng, bao gồm:
- Z (Trở kháng), Y (Dẫn nạp)
- θ (Góc pha)
- Rs (Điện trở nối tiếp), Rp (Điện trở song song)
- X (Điện kháng), G (Điện dẫn), B (Điện cảm)
- Ls (Độ tự cảm nối tiếp), Lp (Độ tự cảm song song)
- Cs (Điện dung nối tiếp), Cp (Điện dung song song)
- D (Hệ số tổn hao tan$\delta$), Q (Hệ số phẩm chất)
- Rdc (Điện trở DC)
Tốc độ đo nhanh:
Thời gian đo nhanh 2 ms (ở tần số 1 kHz, chế độ FAST). Tốc độ này cực kỳ quan trọng cho các dây chuyền sản xuất tự động, giúp tăng thông lượng kiểm tra.
Mức tín hiệu đo linh hoạt:
- Chế độ điện áp (V mode, CV mode): Từ 5 mV đến 5 Vrms, bước 1 mVrms.
- Chế độ dòng điện (CC mode): Từ 10 μA đến 50 mArms, bước 10 μArms.
- Điều này cho phép kiểm tra linh kiện ở các điều kiện vận hành thực tế.
Chức năng so sánh và phân loại (Comparator and BIN function):
- Cho phép thiết lập giới hạn trên và dưới cho 2 thông số để đánh giá PASS/FAIL (Đạt/Không đạt).
- Chức năng BIN (phân loại) giúp sắp xếp linh kiện vào 10 loại chính và 1 loại phụ dựa trên các tiêu chí đo lường. Điều này rất hữu ích trong kiểm tra sản xuất hàng loạt.
Kiểm tra tiếp xúc (Contact Check):
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc 4 cực với ngưỡng tùy chỉnh và chức năng loại bỏ trở kháng cao (Hi-Z reject function). Điều này giúp đảm bảo kết nối ổn định và tin cậy, tránh sai số do tiếp xúc kém.
Giao diện truyền thông:
- EXT I/O (Handler Interface): Cho phép tích hợp vào các hệ thống tự động hóa, điều khiển bởi PLC hoặc các bộ điều khiển khác.
- USB communication (High-speed): Kết nối với máy tính để điều khiển và xuất dữ liệu.
- Tùy chọn thêm: Có thể chọn một trong các giao diện RS-232C, GP-IB hoặc LAN (Ethernet) để tăng khả năng kết nối mạng.
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD đơn sắc, dễ đọc, có bàn phím số để nhập liệu nhanh chóng.
Kích thước và khối lượng:
- Kích thước nhỏ gọn: Khoảng 260 mm (R) × 88 mm (C) × 203 mm (S).
- Trọng lượng: Khoảng 2.4 kg.
- Giúp dễ dàng di chuyển và đặt trên bàn làm việc hoặc tích hợp vào hệ thống.
Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, sách hướng dẫn sử dụng, CD-R (bao gồm lệnh PC và phần mềm mẫu).
Tìm hiểu thêm: Thiết bị đo LCR UNI-T UT612
Ứng dụng tiêu biểu của HIOKI IM3523
HIOKI IM3523 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu kiểm tra và phân tích linh kiện điện tử:
Kiểm tra chất lượng linh kiện điện tử:
- Tụ điện: Đo điện dung (C), hệ số tổn hao (D), điện trở tương đương nối tiếp (ESR) để đánh giá chất lượng và tuổi thọ.
- Cuộn cảm (Inductors/Coils): Đo độ tự cảm (L), điện trở DC, hệ số phẩm chất (Q) để kiểm tra đặc tính cuộn dây.
- Điện trở: Đo điện trở DC/AC, kiểm tra dung sai.
Kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền sản xuất: Tích hợp vào hệ thống tự động để kiểm tra hàng loạt các linh kiện hoặc module, sử dụng chức năng so sánh và phân loại (BIN) để lọc sản phẩm đạt/không đạt.
Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đo đặc tính của các linh kiện mới, thử nghiệm vật liệu, và đánh giá hiệu suất của các mạch điện tử.
Bảo trì và sửa chữa: Xác định các linh kiện bị lỗi trên bo mạch hoặc thiết bị điện tử.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy đo LCR để bàn với độ chính xác cao, tốc độ đo nhanh, khả năng đo đa dạng các thông số, và có thể tích hợp vào hệ thống tự động hóa, thì máy đo LCR HIOKI IM3523 là một lựa chọn rất hiệu quả và đáng tin cậy.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Xem thêm: Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT331+