Camera đo nhiệt độ FLUKE FLK-TIS75+ 27HZ (384x288 px, 1.91 mRad, -20°C~550°C)
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model FLK-TIS75+ 27HZ
- P/N 5160043
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
- Tính năng chính:
Độ phân giải ảnh nhiệt: 384x288 (110.592 điểm ảnh)
IFOV: 1.91 mRad
Trường nhìn: 42°x30°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5m
Hệ thống lấy nét: Lấy nét thủ công
Kết nối không dây: Có, kết nối đến PC, iPhone® và iPad® (iOS 4s trở lên), Android™ 4.3 trở lên và kết nối WiFi và LAN (nếu có)
Tương thích ứng dụng Fluke Connect: Có
Phần mềm tùy chọn Fluke Connect Assets: Có
Công nghệ IR-Fusion: Chế độ AutoBlend liên tục từ 0% đến 100%.
Ảnh trong ảnh (PIP): Có
Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD 640x480 3.5” (ngang 8.9cm)
Độ nhạy nhiệt: 40mk
Mức và dải đo: Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công: Có
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công): 3°C (4.5°F)
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động): 5°C (9.0 °F)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng thường): 640x480
Tỷ lệ khung hình: 27Hz
- Chụp ảnh và lưu dữ liệu:
Bộ nhớ trong: ∼500 ảnh
Bộ nhớ ngoài: ≥Thẻ SD 4GB (>1000 ảnh)
Định dạng tập tin hình ảnh: Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2
Xem lại bộ nhớ: Có
Phần mềm: Phần mềm Fluke Connect—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập vào Fluke Connect
Phân tích và lưu dữ liệu đo trên máy tính: Có
Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connect: is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF
- Pin:
Pin (thay được, có thể sạc lại): Pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin: ≥3.5 giờ liên tục không cần WiFi (tuổi thục thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
Thời gian sạc pin: ≤2.5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pin: Bộ sạc hai pin Ti SBC3B hoặc sạc trong máy chụp.
Vận hành AC: Vận hành AC với bộ cấp nguồn đi kèm, bộ chuyển đổi đa năng gồm đầu ra: 15 VDC, 2 A
Tiết kiệm điện năng: Chế độ ngủ và tắt nguồn do người dùng chọn
- Đo nhiệt độ:
Dải đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C): -20°C~550°C (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
Độ chính xác: ±2°C hoặc 2% ở nhiệt độ môi trường 25°C
- Bảng màu:
Bảng màu tiêu chuẩn: 6
- Thông số kỹ thuật chung:
Cảnh báo bằng màu: Có
Dải quang phổ hồng ngoại: ~8-14μm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 50°C (14°F ~ +122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) không gồm pin
Độ ẩm tương đối: 10% ~ 95% không ngưng tụ
Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1: An toàn ô nhiễm cấp 2
Tính tương thích điện từ: IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động;
IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
Độ rung: 10 Hz ~ 150 Hz, 0.15 mm, IEC 60068-2-6
Va đập: 30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27
Rơi: chịu rơi từ độ cao 2 mét
Kích thước (Cao x Rộng x Dài): ∼(26.7 cm x 10.1 cm x 14.5 cm) ∼ (10.5 in x 4.0 in x 5.7 in)
Trọng lượng (kèm pin): ≤2.27kg (5lb)
Tiêu chuẩn: IP54