- Loại dòng đo lường:
+ 1-phase 2-dây, 1-phase 3-dây
+ 3-phase 3-dây, 3phase 4-dây
+ 4 kênh đo điện áp, 4 kênh đo dòng điện
+ Đo từng kênh độc lập
- Các nhóm đo lường
+ Điện áp, dòng điện, điện áp/dòng điện cực đại
+ Công suất tiêu thụ, góc pha, tần số
+ Công suất vô công, công suất biểu kiến, hệ số công suất
+ kWh, hiệu suất, tổn hao, sóng nhiễu điện áp/dòng điện
+ Đo nhiễu, phổ của điện áp
+ Giá trị RMS, góc pha
+ Tín hiệu méo, yếu tố gây mất cân bằng
+ Đo bổ xung: Momen xoắn, góc quay, tần số, sự trượt, output Motor
- Đo sóng hài:
+ Đầu vào: 4 kênh, tần số đồng bộ: 0,5 Hz đến 5 kHz
+ Số lượng bậc sóng hài: Max. 100 bậc
- Thang đo:
+ 15 đến 1500V, 7 thang đo
+ 400mA đến 500A (20A/50A/200A/500A)
+ Phạm vi đo công suất: 6.0000 W đến 2.2500 MW
+ Tần số đồng bộ: 0.5 Hz đến 5 kHz
- Độ chính xác (45Hz to 66Hz):
+ Điện áp: ±0.05 % rdg. ±0.05 % f.s
+ Dòng điện: ±0.05 % rdg. ±0.05 % f.s
+ Công suất hữu công: ±0.05 % rdg. ±0.05 % f.s
- Dải tần số đồng bộ hóa: 0,5 Hz đến 5kHz
- Băng tần: DC, 0.5 Hz to 150 kHz
- Tốc độ cập nhật dữ liệu: 50ms
- Màn hình hiển thị, tốc độ làm mới: 200ms
- Thời gian lưu dữ liệu: OFF,50~500s, 1~30s,1~60min, 15 settings
- Giao tiếp thiết bị bên ngoài:
+ LAN, USB (communication/ memory)
+ RS-232C, CF card, Synchronization control
- Nguồn: 100~240V AC, 50/60Hz, 140VA max.
- Kích thức sản phẩm: 340*170*157mm
- Phụ kiện đi kèm:
+ Hướng dẫn sử dụng Model 3390-10 ×1
+ Hướng dẩn sử dụng nhanh