THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Loại dòng đo lường:
+ 1-phase 2-dây, 1-phase 3-dây
+ 3-phase 3-dây, 3phase 4-dây
+ 4 kênh đo điện áp, 4 kênh đo dòng điện
- Các nhóm đo lường:
+ Điện áp, dòng điện, công suất tiêu thị/phản kháng/biểu kiến
+ Công suất tiêu thụ/phản kháng tổng hợp
+ Hệ số công suất, tần số, dạng sóng hài
- Thang đo:
+ Điện áp: AC/DC 15 V to 1000 V, 7 ranges
+ Dòng điện: AC/DC 200 mA to 50 A, 8 ranges
+ Công suất: 3.0000 W to 150.00 kW
- Độ chính xác( Công suất hữu công):
+ ±0.1% rdg. ±0.1% f.s. (DC)
+ ±0.1% rdg. ±0.05% f.s. (45 Hz to 66 Hz, at Input < 50% f.s.)
+ ±0.15% rdg. (45 Hz to 66 Hz, at 50% f.s. ≤ Input)
- Đầu ra D/A:
+ 16 channels, Level output DC ±2 V, Waveform output 1 V f.s
+ Level output, instantaneous waveform output(U,I,P)
+ Level output (apparent power, reactive power, power factor, or other)
+ High-speed active power level output
- Chức năng khác:
+ AC+DC, AC+DC Umn, AC, DC, FND
+ Tự động chuyển phạm vi đo, giá trị trung bình
+ Thiết lập tỷ lệ VT or CT, kiểm soát sự đồng bộ
+ MAX/ MIN, và những tính năng khác
- Giao tiếp thiết bị bên ngoài:
+ RS-232C, GP-IB
+ LAN standard
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 40 VA max
- Khối lượng sản phẩm: 5.6 kg
- Kích thức sản phẩm: 305*132*256mm
- Phụ kiện đi kèm:
+ Hướng dẫn sử dụng ×1
+ Hướng dẫn đo ×1
+ Dây nguồn ×1