Máy đo LCR TONGHUI TH2831 (50Hz-200kHz)
- Hãng sản xuất TONGHUI
- Model TH2831
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
Độ chính xác đo:
- LCRZ: 0.1%
- DCR: 0.1%
- Điều kiện hiệu chuẩn: thời gian khởi động: ≥ 30 phút ; Nhiệt độ môi trường: 23±5ºC
Cấp tín hiệu: 1Vrms ; Hiệu chỉnh: sau OPEN, SHORT
Chiều dài cáp đo: 0 m
Tần số tín hiệu đo: 50Hz-200kHz, 37 điểm
50Hz, 60Hz, 75Hz, 100Hz, 120Hz, 150Hz, 200Hz, 250Hz, 300Hz, 400Hz, 500Hz, 600Hz, 750Hz, 1kHz, 1.2kHz, 1.5kHz, 2kHz, 2.5kHz, 3kHz, 4kHz, 5kHz, 6kHz, 7.5kHz, 10kHz, 12kHz, 15kHz, 20kHz, 25kHz, 30kHz, 40kHz, 50kHz, 60kHz, 75kHz, 100kHz, 120kHz, 150kHz, 200kHz
Trở kháng nguồn tín hiệu ra: có thể chọn 30Ω, 100Ω, ±1% ở 1kHz
Thông số đo LCR: |Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR
Dải hiển thị DCR: 0.00001 Ω – 99.9999 MΩ
Dải hiển thị:
- |Z|, R, X: 0.00001Ω — 99.9999MΩ
- |Y|, G, B: 0.00001μs — 99.9999s
- C: 0.00001pF — 9.99999F
- L: 0.00001μH — 99.9999kH
- D: 0.00001 — 9.99999
- Q: 0.00001 — 99999.9
- θ(DEG): -179.999º — 179.999º
- θ(RAD): -3.14159 — 3.14159
- Δ%: -999.999% — 999.999%
Thời gian đo (≥10 kHz):
- Nhanh: 75 phép đo /s (13ms)
- Trung bình: 11 phép đo /s (90ms)
- Chậm: 2.7 phép đo /s (370ms)
Khung máy (mm): 215(W) x 88(H) x 335(D)
Kích thước (mm): 235(W) x 105(H) x360(D)
Khối lượng: 3.6 kg