Máy đo LCR chính xác TONGHUI TH2838 (20Hz-2MHz)

Liên hệ

Trở kháng đầu ra: 100Ω, ±1% @1kHz

Tần số:

- Dải đo: 20Hz-2MHz

- Độ phân giải: 

20.0000Hz - 99.9999Hz 0.1mHz

100.000Hz - 999.999Hz 1mHz

1.00000kHz - 9.99999kHz 10mHz

10.0000kHz - 99.9999kHz 0.1Hz

100.000kHz - 999.999kHz 1Hz

1.00000MHz - 2.00000MHz 10Hz

Thông số đo: 

Cp-D,Cp-Q,Cp-G,Cp-Rp

Cs-D,Cs-Q,Cs-Rs

Lp-D, Lp-Q, Lp-G, Lp-Rp, Lp-Rdc

Ls-D, Ls-Q, Ls-Rs, Ls-Rdc, Rdc

R-X, Z-θd, Z-θr

G-B, Y-θd, Y-θr

Vdc-Idc 

Dải đo:

- LCR: 100mΩ, 1Ω, 10Ω, 20Ω, 50Ω, 100Ω, 200Ω, 500Ω, 1kΩ, 2kΩ, 5kΩ, 10kΩ, 20kΩ, 50kΩ, 100kΩ, tổng 15 dải

- Rdc: 1Ω, 10Ω, 20Ω, 50Ω, 100Ω, 200Ω, 500Ω, 1kΩ, 2kΩ, 5kΩ, 10kΩ, 20kΩ, 50kΩ, 100kΩ, tổng 15 dải

Dải đo hiển thị: (a 1×10-18 ; E 1×1018)

- Cs, Cp: ±1.000000 aF -- 999.9999 EF

- Ls,Lp: ±1.000000 aH -- 999.9999 EH

- D: ±0.000001 -- 9.999999

- Q: ±0.01 -- 99999.99

- R, Rs, Rp, X, Z, Rdc: ±1.000000 aΩ -- 999.9999 EΩ

- G,B,Y: ±1. 000000 aS -- 999.9999 ES

- Vdc: ±1.000000 aV -- 999.9999 EV

- Idc: ±1.000000 aA -- 999.9999 EA

- θ r: ±1.000000 a rad -- 3.141593 rad

- θ d: ±0.0001 deg -- 180.0000 deg

- Δ%: ±0.0001% -- 999.9999%

- t: -99.99°C -- 1000.00°C

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395