Bộ thiết bị đo khí thải kèm cảm biến khí TESTO 330-2 LL(P/N 0563 3372 76)

Liên hệ

- Vi sai áp suất 

Dải đo: 0 đến 300 hPa

Độ chính xác: 

±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) ±1 chữ số

±3 % mv (10 đến 10000 Pa) ±1 chữ số

- Khí thải O₂

Dải đo: 0 đến 21 Vol.%

Độ chính xác: ± 0,2 Vol.%

Độ phân giải: 0,1 Vol.%

Thời gian phản hồi  t₉₀: < 20 s

- Đo áp suất:

Dải đo: 0 đến +300 hPa

Độ chính xác:

±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)

±1 % mv (50.1 đến 100.0 hPa)

±1.5 % mv (Dải còn lại)

Độ phân giải: 0.1 hPa

- Khí thải CO (Bù H₂)

Dải đo: 0 đến 8000 ppm

Độ chính xác: 

± 10 ppm hoặc ± 10% mv (0 đến 200 ppm)

± 20 ppm hoặc ± 5%  mv (201 đến 2000 ppm)

± 10%  mv (2001 đến 8000 ppm)

Độ phân giải: 1 ppm

Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s

Tỉ lệ đo: 0 đến 500 ppm

- Khí thải NO

Dải đo: 0 đến 3000 ppm

Độ chính xác: ± 5 ppm (0 đến 100 ppm)

± 5%  mv (101 đến 2000 ppm)

± 10% mv (2001 đến 3000 ppm)

Độ phân giải: 1 ppm

Reaction time t₉₀: < 30 s

- Đo áp suất

Dải đo: 0 đến 300 hPa

Độ chính xác: 

± 0,5 hPa (0,0 đến +50,0 hPa)

± 1%  mv (+50.1 đến +100.0 hPa)

± 1,5%  mv (Dải còn lại)

Độ phân giải: 0,1 hPa

- Khí thải CO (không bù H₂)

Dải đo: 0 đến 4000 ppm

Độ chính xác: 

±20 ppm (0 to 400 ppm)

±5 % of mv (401 to 2000 ppm)

±10 % of mv (2001 to 4000 ppm)

Độ phân giải: 1 ppm

Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s

- Vận tốc/lưu lượng:

Dải đo: 0.15 đến 3 m/s

Độ phân giải: 0.1 m/s

- Thông số kỹ thuật chung

Kích thước: 270 x 90 x 65 mm

Màn hình: 240 x 320 pixels

Hiển thị: đồ họa màu

Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +45°C

Nguồn điện: Rech. batt. 3,7 V / 2,6 Ah; Bộ nguồn chính 6 V/1.2 A (optional)

Bộ nhớ tối đa: 500000 giá trị đọc

Nhiệt độ bảo quản: -20 đến +50°C

Trọng lượng: 600 g (không bao gồm pin sạc)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395