Bộ hiệu chuẩn DC chính xác YOKOGAWA 2553A

Liên hệ

 Độ chính xác (trong): 

                   Điện áp DC: ±75 ppm 

                   Dòng điện DC: ±120 ppm

Độ ổn định: ±15 ppm/h 

Độ nhiễu: 2 μVrms 1.00 mV

Điện áp

       Dải đo: 10 mV; 100 mV; 1 V; 10 V; 30 V

       Độ chính xác: ±75 ppm

      Trở kháng đầu ra: ≤10 mΩ

Dòng điện

       Dải đo: 1 mA; 10 mA; 30 mA; 100 mA 

       Độ chính xác: ±120 ppm

Nhiệt độ

           Dải đo: Pt100

           Dải nguồn: –200.0 đến 850.0˚C

           Độ chính xác: ±0.15˚C 

Điện trở

           Dải đo: 400 Ω

           Dải nguồn: 18.00 đến 400.00 Ω

           Độ chính xác (1 năm): 75 + 0.015 Ω

Đầu ra tối đa: 0.5 đến 2 mA 

Thời gian phản hồi nhất thời

Điện áp/Dòng điện: chưa đến 500 ms (không tải,thời gian để đạt được ±0.01% giá trị cuối)

RTD/Điện trở: chưa đến 0.1 ms (Thời gian cố định dù dòng điện thay đổi)

Thời gian khởi động: ~30 min

Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 5°C đến 40°C; Độ ẩm: 20% RH đến 80% RH 

Môi trường lưu kho: Nhiệt độ: -15°C đến 60°C; Độ ẩm: 20% RH đến 80%  RH

Độ cao hoạt động:  ≤ 2000 m

Hướng hoạt động: ngang

Điện áp định mức: 100 VAC đến 120 VAC, 200 VAC đến 240 VAC

Dải điện áp cung cấp cho phép: 90 VAC đến 132 VAC, 180 VAC đến 264 VAC

Tần số định mức: 50 Hz / 60 Hz

Dải tần nguồn điện cung cấp cho phép: 48 Hz đến 63 Hz

Công suất tiêu thụ tối đa:  30 VA

Điện áp chịu đựng: 1500 VAC/1 min giữa nguồn điện và vỏ.

Kích thước: 213 (W) × 132 (H) × 300 (D) mm

Trọng lượng: ~ 3 kg

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395