Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO cầm tay THERMO SCIENTIFIC ORION STAR A329 STARA3295

Liên hệ

    

Khoảng đo pH:

- Khoảng đo: -2.000 đến 20.000 pH

- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0,001pH

- Độ chính xác: ±0.002 pH

- Hiệu chuẩn: 5 điểm

- Có chức năng chỉnh sửa hiệu chuẩn

Khoảng đo mV/Rel mV/ORP:

- Khoảng đo mV: ±2000.0mV

- Độ phân giải: 0.1

- Độ chính xác: ±0.2mV hoặc ±0.5% (giá trị đọc nào lớn hơn)

- EH, ORP mode

Khoảng đo ISE (Điện cực chọn lọc ion):

- Khoảng đo: 0 đến 19999

- Độ phân giải: lên đến 3 chữ số

- Độ chính xác: ±0.2 mV hoặc ±0.05%(giá trị đọc nào lớn hơn)

- Đơn vị đo: ppm, M, mg/L, %, ppb, none

- Hiệu chuẩn: 5 điểm

- Có chức năng chỉnh sửa hiệu chuẩn

- Tính năng hiệu chuẩn: điểm kết thúc theo thời gian, điểm đến điểm tuyến tính, chọn lọc điểm trắng tự động không tuyến tính, ổn định mẫu có nồng độ thấp…

Khoảng đo Độ dẫn:

- Khoảng đo: 0.001µS/cm đến 3000mS/cm

- Độ phân giải: 0.001 (nhỏ nhất)

- Độ chính xác: 0.5% ±1 chữ số

- Nhiệt độ tham chiếu: 5, 10, 15; 20; 25 °C

- Bù trừ nhiệt độ: tuyến tính (0 đến 10.0%/°C), nLn, nLFu, UPS/EP

- Hằng số điện cực tương thích: 0.001 đến 199.9

- Hiệu chuẩn: 5 điểm

- Có chức năng chỉnh sửa hiệu chuẩn

Khoảng đo Điện trở suất:

- Khoảng đo: 2 ohm đến 100 meg-ohm

- Độ phân giải: 2 ohms-cm

- Độ chính xác: 0.5% ±1 chữ số

Khoảng đo độ mặn (độ mặn thực tế hoặc độ mặn nước biển tự nhiên):

- Khoảng đo: 0.01 đến 80.0 PSU

  0.01 đến 420/00 (Nước biển)

- Độ phân giải: 0.01

- Độ chính xác: ±0.1

Khoảng đo TDS:

- Khoảng đo: 0 đến 200ppt (mg/L)

- Độ phân giải: 4 chữ số 

- Độ chính xác: 0.5% ±1 chữ số

- Hệ số TDS: tuyến tính, 0.01 đến 10.00

Khoảng đo Oxy hòa tan – Điện cực oxy loại màng:

- Khoảng đo: 0 đến 90 mg/L

- Độ phân giải: 0.01, 0.1

- Độ chính xác: ±0.2

- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0 đến 600%

- Độ phân giải: 0.1, 1

- Độ chính xác: ±2%

Khoảng đo Oxy hòa tan – Điện cực oxy loại quang học:

- Khoảng đo: 0 đến 50 mg/L

- Độ phân giải: 0.01, 0.1

- Độ chính xác: ±0.1mg/L trong khoảng đo 8mg/L

±0.2mg/L từ 8mg/L đến 20mg/L

10% từ 20 mg/L đến 50mg/L

- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0 đến 500%

- Độ phân giải: 0.1, 1

- Độ chính xác: ±2%

- Hiệu chỉnh áp suất khí quyển bằng tay: 450.0 đến 850.0 mm Hg

- Hiệu chỉnh hệ số độ mặn: tự động với điện cực đo độ dẫn hoặc bằng tay 0 đến 45 ppt

- Phương pháp hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn oxy hòa tan bằng không khí bảo hòa trong nước, nước bảo hòa trong không khí, chuẩn độ Winkler hoặc hiệu chuẩn điểm zero

- Máy có thể sử dụng 2 loại điện cực đo oxy hòa tan: điện cực màng và điện cực quang học

Khoảng đo nhiệt độ:

- Khoảng đo: -5 đến 1050C, (23 đến 221°F)

0 đến 500C (32 đến 1220F) với điện cực DO

- Độ phân giải: 0.1

- Độ chính xác: ±0.1

- Bù trừ hiệu chuẩn: 1 điểm

Bộ nhớ:

- Số lượng bộ nhớ: 5000 kết quả với thời gian và ngày tháng

- Chức năng bộ nhớ: bằng tay, tự động (bao gồm AUTO-READ™), hẹn giờ

Cổng kết nối điện cực pH/EC/DO:

- Cổng kết nối điện cực pH/Nhiệt độ: Cổng BNC, reference pin

- Cổng kết nối điện cực EC/nhiệt độ: 8-pin mini-DIN

- Cổng kết nối điện cực DO/nhiệt độ: 9-pin mini-DIN

- Kết nối 3 điện cực đo cùng lúc

Giao diện

- Cổng RS232, USB kết nối máy tính

Nguồn điện:

- Điện: AC Adapter 100-240 V (Không kèm theo máy)

- Pin: 4 pin AA tuổi thọ pin 800 giờ (Kèm theo máy)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395