Máy đo công suất BEICH CH2722A (0~500V; 0.001W-3000W; Tích hợp tải giả điện tử DC)

Liên hệ

Giá trị định mức

- Điện áp đầu vào trong tải điện tử: 0~500V

- Dòng điện đầu vào trong tải điện tử: 0.1mA~15A

- Công suất đầu vào tải điện tử: 150W

- Điện áp đầu vào máy đo công suất: 5-600V AC (dải chuyển đổi tự động), điện áp đỉnh: 700V AC, Điện áp kiểm tra tối thiểu 5V AC, độ phân giải 0.1V

- Dòng điện đầu vào máy đo công suất: 10mA-20A AC (dải chuyển đổi tự động), điện áp đỉnh: 26A AC, dòng điện kiểm tra tối thiểu 10mA AC

- Công suất đầu vào máy đo công suất: 0.001W-3000W

Thông số kĩ thuật tải điện tử: Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải

- Độ chính xác tải: 0-9.9999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 0.1mV

                              10V-99.999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 1mV

                              100V-150V/500V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV

                              0-9.9999A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA

                              10-15A/30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA

- Chế độ CV: 1.5V-18V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 0.1mV/ 1mV

                      1.5V-150V/500V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV

- Chế độ CC: 0-3A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA

                      0-15A/30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA

- Chế độ CR: 0.1Ω-5Ω/ ±(0.2%+0.2%FS)/ 0.001Ω

                      0.5Ω-50Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.01Ω

                      5Ω-500Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1Ω

                      500Ω-5KΩ/ ±(1%+1%FS)/ 1Ω

- Chế độ CP: 0-50W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ mW

                      0-150W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 10mW

                      0-300W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1W

- Chế độ Transient: Min plus width: 0.1ms

                                Max plus width: 999s

                                Rising/Falling edge resolution: 0.1ms

                                Max Rising/Falling edge time: 6s

- Chế độ kiểm tra: Điện áp định mức, Dòng điện định mức, Công suất định mức, Trở kháng định mức, ngắn mạch, hở mạch

Thông số kĩ thuật của máy đo công suất

Dây: Pha

Chế độ kiểm tra: Trms

Điện áp đầu vào: AC

Dải hệ số công suất: 0.001-1.000 Công thức: W÷[ (V)× (A)]= (PF)

Dải tần: 45-65Hz

Độ chính xác kiểm tra: ±0.4% theo số đọc +0.1% trên dải đo

Tốc độ kiểm tra: 5 lần/s

Trở kháng đầu vào: ≥1MΩ (các thùng điện áp)

Thông số chung

Giao tiếp: RS-232C, USB

Dải điện áp đầu vào: 110V/220V AC, 50/60 Hz

Kích thước và trọng lượng: 21mm*88mm*335mm; 6kg

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395