Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8601ABK (435 chi tiết, màu đen)
- Hãng sản xuất KTC
- Model SK8601ABK
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ
Bao gồm: SK8600A-T1A, SK8600A-T2, SK8600A-T3A, SK8600A-T4A
Hộp chứa (màu vỏ: đen): EKR-1004BK (Tủ đựng), EKW-1007BK (Xe đựng)
Trọng lượng: 179kg
435 chi tiết:
Bộ đầu khẩu 1/4": TB2X20B
Đầu khẩu 1/4" dài (hệ mét): B2L-06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu hoa thị 1/4": BT2-T10, T15, T20, T25, T27
Thanh nối dài 1/4": BE2-050JW, 075JW
Đầu lắc léo 1/4": BJ2
Đầu khẩu 3/8" (6 cạnh): B3-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8" (12 cạnh): B3-08W, 10W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, 17W, 18W, 19W, 21W, 22W, 23W, 24W
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch): B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch): B3-1/2W, 17/32W, 9/16W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét): B3L-055, 07, 08, 09, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8": B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8": BT3-05, 06, 08, 10
Đầu tô vít khẩu 3/8": BT3-6M, 2P
Đầu khẩu hoa thị 3/8": B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8": BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8": BT3-T25L, T30L, T40L, T45L, T50L
Thanh giữ đầu khẩu 3/8": EHB305 (1), EHB310 (8)
Tay vặn, lắc vặn 3/8": BR3E, BRG3, BR3F, BS3E
Thanh nối dài 3/8": BE3-030, 050, 075, 150, 200, 270
Thanh nối dài 3/8" kiểu lò xo: BES21-200
Thanh nối dài 3/8" đầu tròn: BE3-030JW, 050JW, 075JW, 150JW, 270JW
Đầu lắc léo 3/8": BJ3
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh): B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Đầu khẩu 1/2" (12 cạnh): B4-08W, 10W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, 17W, 18W, 19W, 21W, 22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W, 30W, 31W, 32W
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh) dài: B4L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24
6 đầu lục giác: BT4-05, 06, 08, 10, 12, 14
Thanh giữ đầu khẩu 1/2": EHB405 (1), EHB410 (6)
Tay vặn, lắc vặn 1/2": BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2": BE4-075, 150, 270
Đầu tháo gudong, đầu lắc léo: BSR354, BJ4
Đầu chuyển các cỡ: BA23, BA32, BA34, BA43
Tròng 2 đầu tiêu chuẩn: M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Tròng 2 đầu loại ngắn : M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Bộ cờ lê(15° dài): M1513 (M151-10X12, 12X14, 14X17)
Bộ cờ lê (thẳng, dài): M1505 (M150-8X10, 10X12, 11X13, 12X14, 14X17)
Bộ cờ lê (thẳng, ngắn): M1004 (M100-7X8, 10X12, 12X14, 14X17)
Bộ cờ lê lục giác: M274 (M27-8H, 10H, 12H, 14H)
Bộ cờ lê tự động 2 đầu tròng với 5 cỡ: MR1A-0810F, 1012F, 1214F, 1315F, 1417F
Bộ cờ lê tự động 2 đầu tròng (loại ngăn) với 5 cỡ: MR1S-0810F, 1012F, 1113F, 1214F, 1315F, 1417F
Tay vặn đầu vít: RM22
Cờ lê kết hợp: MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27
Cờ lê tròng hệ inch: MS2-1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/16
Cờ lê 2 đầu mở: S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2123, 2224, 2326, 2427
Công cụ cờ lê: S30-10, 12, 13, 14, 17, 19
Hộp công cụ cờ lê: M30-10, 12, 13, 14, 17, 19
Bộ cờ lê: S206(S20-10X12, 12X10, 12X14, 14X12, 17X19, 19X17)
Mỏ lết, kìm nước các loại: WMA-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T: PH45-323,K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ: PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài): SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn: SPD-175C, 200C, PSL-150, PSL-200BN, PSL-200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại: PN1-150, 175
Kéo cắt đa năng: AP-175
Bộ tô vít đóng: SD6
Tô vít cán cao su: D1M2-5, 6, 8 D1P2-1, 2, 3
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh): D1MS-6, D1PS-2,SD3-M, P, SD4-P
Tô vít, đầu có từ tính: D7M-5,6,8 D7P-1,2,3
Tô vít dẹt ngắn: D9M-625, D9P-225
Tô vít cường lực,tô vít dài: FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm: VL2-HD
Thanh nạy đa năng: LZ1-450
Cờ lê uốn cong hình T: PHF-16H
Lục giác chìm: HLD2509 (1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10)
Kìm chết mỏ cong: 250CR, 150LN
Tô vít 2 cạnh ngắn: CDZ-165
Thước lá : TGZ-1818
Thước kẹp: GMN-20
Bộ thanh đột: PK8 (2, 3, 4, 4.5, 5, 6, 7, 8)
Kìm: HP-350S
12.7sq. aluminum wheel socket (thin): B35A-17H, 19H, 21H
brake shoe adjustment tool: ABX301, 304
Tô vít 4 cạnh chữ T: AB-5
Cờ lê hở miệng: MZ10-10X12, AB-10
Thanh tháo lắp nội thất: AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng: KZ1-22, 30, KZSS-25
Bộ thìa: ATP201H3 (AP201-HS, AP201-HN, AP201-HF)
Khay linh kiện có nam châm: YKPT-RM