1. 1PK-051DS Kềm đầu bằng đa năng 205 mm
2. 1PK-067DS Kềm cắt 165 mm
3. 1PK-108T Nhíp thẳng 165mm
4. 1PK-125T Nhíp thẳng mũi nhọn 120 mm
5. 1PK-709DS Kềm mũi nhọn 165 mm
6. 1PK-H026 Mỏ lết điều chỉnh hàm 6”
7. 8PK-605A Bộ giũa 5 cây
8. 908-609 Dụng cụ nhấc IC
9. 9DP-3616A Dụng cụ trợ hàn
10. 9DP-3616B Dụng cụ trợ hàn
11. 9DP-3616C Dụng cụ trợ hàn
12. 9DP-S001 Ống thiếc hàn SN63% (1.0mm 17g)
13. 9HW-002B Bộ lục giác 7 kích thước (hệ mm)
14. 9MS-153C Bóng thỏi bụi Ø56mm
15. 9PK-153 Chổi cọ quét bụi
16. 9S004 Kẹp tản nhiệt nhỏ
17. 9SD-201A Vít đầu dẹp (3.0 x 75mm) (cán cầm mềm)
18. 9SD-201B Vít đầu bake (#0 x 75mm) (cán cầm mềm)
19. 9SD-202A Vít đầu dẹp (5.0 x 75mm) (cán cầm mềm)
20. 9SD-202B Vít đầu bake (#1 x 75mm) (cán cầm mềm)
21. 9SD-207A Vít đầu dẹp (6.0 x 100mm) (cán cầm mềm)
22. 9SD-207B Vít đầu bake (#2 x 100mm) (cán cầm mềm)
23. 9SD-217B Vít đầu bake (#2 x 250mm) (cán cầm mềm)
24. 9SD-220A Vít đầu dẹp (6.0 x 40mm) (cán cầm mềm))
25. 9SD-220B Vít đầu bake (#2 x 40mm) (cán cầm mềm)
26. SH-1025 Dụng cụ vệ sinh mũi hàn
27. CP-108 Kềm tuốt dây 10~30 AWG
28. DK-2039 Dao rọc giấy
29. DK-2040 Thước kéo (3m/10FT)
30. DP-366P Hút chì/thiếc 330mm
31. HW-609B Bộ cờ lê 9 cây 2 đầu (4 -11mm)
32. MS-035 Bình đựng hoá chất (2 bình)
33. MT-1210 Đồng hồ vạn năng điện tử
34. PD-374 Dụng cụ ê tô kẹp
35. PM-736 Kềm mũi nhọn 132mm
36. PM-737 Kềm cắt 113mm
37. PN-086N Kềm khớp trượt 6” 154mm
38. 203-132G Hộp đựng linh kiện 180 x 97 x 42 mm
39. SD-081-P2 Vít đầu bake #00 x 50 mm (cán vít có nắp xoay)
40. SD-081-P5 Vít đầu bake #0 x 75 mm (cán vít có nắp xoay)
41. SD-081-P7 Vít đầu bake #1 x 150 mm (cán vít có nắp xoay)
42. SD-081-S3 Vít đầu dẹp 2.0 x 50 mm (cán vít có nắp xoay)
42. SD-081-S6 Vít đầu dẹp 2.4 x 75 mm (cán vít có nắp xoay)
43. SD-081-S7 Vít đầu dẹp 3.0 x 100 mm (cán vít có nắp xoay)
44. SI-130B-20 Mỏ hàn nhiệt 220V 12W
45. SR-330 Kéo 165mm
46. 9PK-15307-P Pallet cho vali
47. 9PK-15307TP Pallet trên cho vali
48. TC-756 Vali khung nhôm