Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8101ABK (140 chi tiết, màu đen)

Giá (chưa bao gồm thuế) 49,707,000 VND

Bao gồm: SK8600A-T1A

Hộp chứa (màu vỏ: Đen): EKR-1004BK (Thùng đựng dụng cụ)

Trọng lượng: 57kg

140 chi tiết:

Bộ cờ lê: TB2X20B

Đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh gồm 20 cỡ từ: B3-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24

Đầu khẩu dài 3/8 inch (loại 6 cạnh): B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19

Khẩu mở bugi 3/8 inch: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P

Khẩu lục giác chìm 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10

Mũi tô vít khẩu 3/8 inch: BT3-6M, 2P

Khẩu E 3/8 inch: B3-E10, E12

Khẩu hoa thị 3/8 inch: BT3-T30S, T40S, T45S, T50S

Thanh giữ khẩu: EHB305 (1), EHB310 (3)

Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E

Tay lắc vặn 3/8 inch: BS3E

Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150

Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075JW, 150JW

Đầu lắc léo, đầu chuyển: BJ3, BA32

Tròng 2 đầu gồm 8 cỡ từ: M5-0810 đến M5-2224

Cờ lê tròng gồm 10 cỡ từ: MS2- 08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24

Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 cỡ từ: S2-0607, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224

Mỏ lết : WMA-250, 300

Kìm nước: PWA-350

Búa sắt: PH45-323

Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200

Kìm mỏ quạ: WPD1-250

Kìm phanh trong, phanh ngoài: SCP-171, SOP-171

Kìm cơ khí: SPD-200C

Kìm mỏ nhọn, mỏ cong: PSL-150, PSL-200BN

Kìm cắt: PN1-150

Tô vít: D1M2-5, 6, 8, D1P2-1, 2, 3

Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2

Tô vít chỉnh chế 2 cạnh, 4 cạnh: MDDZ-400, PDDZ-2

Tô vít cường lực 2 cạnh, 4 cạnh: FD-250, FPD-250

Tay vặn ốc chữ T: TH-8N, 10N, 12N

Kìm chết mỏ cong, mỏ nhọn: 250CR, 150LN

Cờ lê ống, tuy ô phanh: MZ10-10X12

Dao cạo gioăng: KZSS-25

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395