Tủ an toàn sinh học ESCO LB2-6B9 G4 (Class II, 0.93 m2)

Liên hệ

Tường bên bằng thép không gỉ: 110-130 VAC, 50/60 Hz

Kích thước thông thường: 1.8 mét

Kích thước bên ngoài (W x D x H) Không tính Kệ đứng optional: 2030 x 867 x 1610 mm

Kích thước bên trong (W x D x H): 1873 x 623 x 720 mm

Diện tích làm việc: 0.93m2

Cửa mở: 203 mm

Cửa mở tối đa: 534 mm

Tốc độ dòng khí trung bình

Dòng vào: 0.53 m/s (105 fpm)

Dòng xuống: 0.31 m/s (60 fpm)

Trọng lượng tịnh: 279 Kg

Thể tích dòng khí

Dòng vào: 624 m3/h

Dòng xuống: 1210 m3/h

Thể tích dòng khí thải CBV: 2173 m3/h

Áp suất tĩnh tối thiểu dòng khí thải: 400 Pa / 1.6 in H2O

Áp suất tĩnh CBV của dòng khí thải: 575 Pa / 2.3 in H2O

Hiệu suất lọc ULPA cung cấp: Hiệu suất 99.999% tại 0.3-0.1 microns

Hiệu suất lọc HEPA thải: ≥99.99% tại 0.3 microns

Độ ồn (dBA)

NSF / ANSI 49: 60 dBA

EN 12469: 57 dBA

Cường độ ánh sáng

Cường độ đèn LED: ≥1200 Lux (≥111 foot-candles)

Đèn UV optional: 253.7 nm

Yêu cầu điện (230V):

Công suất tiêu thụ thông thường: 230 W

Tải nhiệt: 785 BTU/Giờ

Ampe đầy tải: 11A

Yêu cầu điện (115V)

Công suất tiêu thụ thông thường: 225 W

Tải nhiệt: 768 BTU/Giờ

Ampe đầy tải: 13.25A

Cấu trúc tủ

Thân tủ: Thép mạ kẽm với lớp sơn phủ bột Isocide™ kháng màu trắng, dày 1.5 mm / 16 gauge

Buồng làm việc: Thép không gỉ loại 304, bề mặt hoàn thiện No.4, dày 1.5 mm / 16 gauge

Trọng lượng tịnh: 438 Kg

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395