Tủ an toàn sinh học Airtech BSC-1804ⅡA2 (99.9995%, 1804*630*630 mm)

Giá (chưa bao gồm thuế) 158,299,000 VND

Kích thước tiêu chuẩn: 1.8 mét (6')

Hiệu suất lọc: ULPA: ≥99.9995%, @0.12μm

Vận tốc gió thổi xuống: 0.33  m/s(64.94fpm)

Vận tốc gió thổi vào: 0.53 m/s(104.30fpm)

Độ ồn: 58~65 dB(A)

Độ rung: ≤5 μm (tâm mặt bàn)

Nguồn: AC220V, 1φ, 50Hz

Chiều cao mở cửa: 200 mm

Bảo vệ người dùng:

- Tổng số cụm khuẩn lạc được nén trong dụng cụ lấy mẫu  ≤10CFU./lần

- Tổng số cụm khuẩn lạc tại khe của dụng cụ lấy mẫu ≤5CFU./lần

Bảo vệ vật phẩm:

- Tổng số cụm khuẩn lạc trong đĩa cấy ≤5CFU./lần

- Chống lây nhiễm chéo: Tổng số khuẩn lạc trong đĩa nuôi cấy ≤2CFU./lần

Mức tiêu thụ tối đa (có ổ cắm dự phòng): 1.85 kVA

Công suất định mức (không có ổ cắm dự phòng): 0.53 kVA

Trọng lượng: 400 kg

Kích thước làm việc (W1XD1XH1): 1804*630*630 mm (71.0''x24.8''x24.8'')

Kích thước tổng thể (WXDXH): 2000*795*2050 mm (78.7''x31.3''x80.7'')

Kích thước và số lượng đèn:  LED 36 w x 1

Kích thước và số lượng đèn UV: 36 w  x 1

Độ sáng: ≥900 Lx

Vật liệu tủ: Thép cao cấp và sơn mài màu ngà

Vật liệu khu vực làm việc: SS304 toàn bộ

Hướng dòng khí thổi: Từ trên xuống

Kiểu cắm: Chinese Type (AC 250V/10A)

Số lượng của ổ cắm Sapre: Chinese Type (AC 250V/3A) 2 chiếc

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395