Tủ an toàn sinh học ESCO AC2-6S9 (Class II, 115 VAC, 50/60 Hz, 0.86m2)

Liên hệ

Mặt thép không gỉ: 115 VAC, 50/60 Hz

Kích thước tiêu chuẩn: 6 ft

Kích thước bên ngoài (W x D x H):

Chiều rộng: 1950 mm

Độ sâu không tựa tay: 753 mm (29.5")

Độ sâu có tựa tay: 810 mm (32.0")

Chiều cao: 1400 mm (54.8")

Kích thước (W x D x H):

Chiều rộng: 1830 mm

Độ sâu: 580 mm (22.8")

Chiều cao: 660 mm (26.0")

Khu vực làm việc sử dụng được: 0.86 m2

Mở cửa kiểm tra: 175 mm (7")

Mở cửa làm việc: 190 mm (7.5")

Mở cửa tối đa: 475 mm (18.7")

Vận tốc dòng khí trung bình:

Dòng vào: 0.45 m/s (90 fpm)

Dòng xuống: 0.30 m/s (60 fpm)

Thể tích dòng khí:

Dòng vào: 519 cmh

Dòng xuống: 1107 cmh

Khí thải: 519 cmh

Khí thải với vòng đệm ống thoát optional: 823 m3 /h

Áp suất tĩnh cho vòng đệm ống thoát optional: 47 Pa / 0.18 in H2O

Hiệu suất bộ lọc ULPA tiêu biểu:

>99.999% tại 0.1 đến 0.3 micron, ULPA theo IEST-RP-CC001.3 của Mỹ

>99.999% tại MPPS, H14 theo EN 1822 của Liên minh châu Âu

Độ ồn phát ra:

NSF / ANSI 49: 59.4 dBA

EN 12469: 55.7 dBA

Cường độ đèn huỳnh quang (Lux): 1384 

Cấu trúc tủ:

Thân chính: Thép mạ điện 18 gauge dày 1.2 mm (0.05") với lớp sơn phủ bột kháng khuẩn IsocideTM màu trắng nung lò

Buồng làm việc: Thép không gỉ dày 1.5 mm (0.06") 16 gauge, loại 304, hoàn thiện bề mặt 4B

Tường bên: Thép không gỉ dày 1.5 mm (0.06") 16 gauge, loại 304, hoàn thiện bề mặt 4B

Điện:

Ampe tải toàn tủ (FLA): 5.5 A  

Công suất tiêu thụ tiêu chuẩn (W): 271

Trọng lượng tịnh: 346 Kg (chỉ tính tủ, không bao gồm chân tủ optional)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395