Thiết bị kiểm tra láp đặt HT INSTRUMENTS PV-215
- Hãng sản xuất HT INSTRUMENTS
- Model PV-215
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Italia
1. Thử vận hành
Điện áp DC: 5,0 999,9; ± (1,0% rdg + 2dgt)
Dòng điện DC (bằng kẹp ngoài)
-1100 -5 / 5 1100; ± (0,5% rdg + 0,6mV)
1 <FS 10: 0,001; 0,05
10 <FS 100: 0,01; 0,5
100 <FS ≤ 1000: 0,1; 5
Công suất DC (Vmeas> 150V):
1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
10 <FS 100: 0,00k 99,99k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
Độ bức xạ (bằng HT304N): 1 ÷ 40.0; ± (1,0% rdg + 0,1mV)
Nhiệt độ (bằng PT300N): -20.0 100.0; ± (1,0% rdg + 1 ° C)
2. Thử chức năng
Điện áp DC @ OPC: 5.0 999.9; ± (1,0% rdg + 2dgt)
Dòng điện DC @ OPC: 0,10 15,00; ± (1,0% rdg + 2dgt)
Điện áp DC @ STC: 5.0 999.9; ± (4.0% rdg + 2dgt)
Dòng điện DC @ STC: 0,10 15,00; ± (4.0% rdg + 2dgt)
Độ bức xạ (bằng HT304N): 1 ÷ 40.0; ± (1,0% rdg + 0,1mV)
Nhiệt độ (bằng PT300N): -20.0 100.0; ± (1,0% rdg + 1 ° C)
3. Kiểm tra độ an toàn
Kiểm tra liên tục (THẤP): 0,00 199; ± (2,0% rdg + 2dgt)
Kiểm tra cách điện (MΩ) - Chế độ TIMER: 250, 500, 1000; 0,01 199; ± (5,0% rdg + 5dgt)
Kiểm tra cách điện (MΩ) - Chế độ FIELD (*), STRING (**): 250, 500, 1000; 0,1 99; ± (20,0% rdg + 5dgt)
Phụ kiện kèm theo
Hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn nhanh
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 9000
Kìm tiêu chuẩn HT4004
Túi đựng BORSA2051
Bộ chỉnh lưu KITPCMC4
Bộ chỉnh lưu KITPCMC3
Bộ kẹp cá sấu và cáp KITGSC4
Phần mềm đa ngôn ngữ TOPVIEW2006
Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm)
REFERENCE CELL FOR IRRADIATION MEASUREMENT: HT304N
M304
REMOTE UNIT FOR MEASURING IRRADIATION, TEMPERATURE AND TILT ANGLE: SOLAR02
PROBE FOR TEMPERATURE MEASUREMENT OF PHOTOVOLTAIC PANELS: PT300N
SP0400
CONNECTOR WITH MAGNETIC TERMINAL; 606-IECN
25M EXTENSION CABLE FOR MEASURING I-V, ISC AND VOC: KIPTVEXT25M