Máy đo đường cong FLUKE SMFT-1000 (20 A DC, 1000 V DC)

Liên hệ

Điện trở dây dẫn bảo vệ RLO

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0.00 Ω - 19.99 Ω/ 0.20 Ω - 19.99 Ω/ 0.01 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)

20.0 Ω- 199.9 Ω/ 20.0 Ω - 199.9 Ω/ 0.1 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)

200 Ω - 2000 Ω/ 200 Ω - 2000 Ω/ 1 Ω/ ± (5 % + 2 chữ số)

Dòng thử nghiệm: ≥ 200 mA (2Ω + Rcomp)

Điện áp thử nghiệm: 4 V DC… 10 V DC

Đảo cực: Có

Dây dẫn kiểm tra số 0 (Rcomp): Lên đến 3 Ω

Môđun PV/dãy PV, điện áp mạch hở (Voc)

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0.0 V - 99.9 V/ 5.0 V - 99.9 V/ 0.1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)

100 V - 1000 V/ 100 V - 1000 V/ 1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)

Kiểm tra phân cực: Có

Môđun PV/dãy PV, dòng điện ngắn mạch (Is/c)

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0.0 A - 20.0 A/ 0.2 A - 20.0 A/ 0.1 A/ ± (1 % + 2 chữ số)

Điện trở cách điện RIN

Dải hiển thị /Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0.00 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.20 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.01 MΩ/ ± (5 % + 5 chữ số)

100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 0.1 MΩ/ ± (10 % + 5 chữ số)

200 MΩ - 999 MΩ/ 200 MΩ - 999 MΩ/ 1 MΩ/ ± (20 % + 5 chữ số)

Kiểm tra điện áp @ không tải

Dải đo: 50 V / 100 V / 250 V lên tới 199.9 MΩ

500 V / 1000 V lên tới 999 MΩ

Độ phân giải: 1 V

Độ chính xác: 0 % đến + 20 %

Điện áp thử @ ≥ 1 mA

Dải đo: 250 V @ 250 kΩ, 500 V @ 500 kΩ, 1000 V @ 1 MΩ

Độ phân giải: 1 V

Độ chính xác: 0 % đến + 10 %

Dòng kiểm tra: Min. 1 mA (@ 250 kΩ / 500 kΩ / 1 MΩ), Tối đa. 1.5 mA (ngắn mạch)

Thiết bị bảo vệ quá áp (BV)

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0 V DC - 1000 V DC/ 50 V DC - 1000 V DC/ 1 V DC/ ± (10 % + 5 chữ số)

Đo điện áp AC/DC qua ổ cắm thử nghiệm 4 mm

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác

0.0 V AC - 99.9 V AC/ 5.0 V AC - 99.9 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

100 V AC - 700 V AC/ 100 V AC - 700 V AC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

0.0 V DC - 99.9 V DC/ 5.0 V DC - 99.9 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

100 V DC - 1000 V DC/ 100 V DC - 1000 V DC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

Phát hiện AC/DC: Có (Tự động)

Kiểm tra phân cực +/-: Có

Dòng điện AC/DC với kẹp i100

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)

0.0 A DC – 100 A DC/ 1.0 A DC – 100 A DC/ 0.1 A/ ± (5 % + 2 chữ số)

0.0 A AC – 100 A AC TRMS/ 1.0 A AC – 100 A AC TRMS/ ± (5 % + 2 chữ số)

Không bao gồm i100 Clamp Tolerances

i100 Clamp Tolerances

Dải hiển thị/ Dải đo/ Tín hiệu đầu ra/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)

- /1 A - 100 A DC hoặc AC < 1 kHz/ 10 mV/A AC/DC /± (1.5 % + 0.1 A)

Đo nguồn AC/DC (với kẹp i100)

Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)

0.0 V AC - 700 V AC/ 5.0 V AC - 700 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

0.0 V DC - 1000 V DC/5.0 V DC - 1000 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)

0 A AC/DC - 100 A AC/DC /1 A AC/DC- 100 A AC/DC /0.1 A /± (6,5 % + 3 chữ số)

0 kW/kVA – 100 kW/kVA /5 kW/kVA – 100 kW/kVA /1 kW/kVA /± (10 % + 4 chữ số)

Kích thước SMFT-1000: 10 cm x 25.0 cm x 12.5 cm (3.8 inch x 9.8 inch x 4.9 inch)

Trọng lượng SMFT-1000: 1.4 kg (3.09 lb)

Pin: 6 AA IEC LR6

Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)

Nhiệt độ bảo quản: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) đã tháo pin

Độ cao hoạt động: lên tới 2000 m

Độ cao lưu trữ: lên tới 2000 m

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395