Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 53-II

Liên hệ

Cấp chính xác:

T1:-100 °C: J, K, T, E,N-type: ±[0.05% + 0.3°C] R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C]

Giải nhiệt độ   

J: -210 °C đến 1200 °C

K: -200 °C đến 1372 °C

T: -250 °C đến 400 °C

E: -150 °C đến 1000 °C

N: -200 °C đến 1300 °C

R,S: 0 °C đến 1767 °C

Độ phân giải : 0.1 °C, 0.1 K < 1000 1°C, 1 K >=1000

Kích thước: 173 mm L x 86 mm W x 38 mm

trọng lượng: 400 g

phụ kiện: vỏ cao su, 2 dây đo kiểu K 80-PK-1 260 oC, HDSD

Chi tiết
Specifications
Temperature accuracy
Above -100 °C:  J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C]*
   R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C]*
   
Below -100 °C:  J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C]*
   T-type: ±[0.50% + 0.3°C]
   
Temperature
J-type:  -210 °C to 1200 °C
K-type:  -200 °C to 1372 °C
T-type:  -250 °C to 400 °C
E-type:  -150 °C to 1000 °C
N-type:  -200 °C to 1300 °C *
R and S-type:  0 °C to 1767 °C *
Temperature scale
   ITS-90
Applicable standards
   NIST-175
Display Resolution
   0.1 °C, 0.1 K < 1000
   1°C, 1 K >=1000
Note
*  Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples.

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10 °C to 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to 60 °C
Humidity (Without Condensation)
   0% to 90%; 0 °C to 35 °C
   0% to 70%; 0 °C to 50 °C

 

Safety Specifications
Overvoltage category
   CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2
Agency Approvals
   CE, CSA, TÜV (pending)

 

 
Mechanical & General Specifications
Size
   173 mm L x 86 mm W x 38 mm
Weight
   400 g
Batteries
   3 AA batteries; typical 1000-hour life

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395