Nhiệt kế cặp nhiệt điện FLUKE T3000FC (Wireless)

Giá (chưa bao gồm thuế) 6,300,000 VND

Dải đo nhiệt độ loại K: -200 °C đến 1372 °C

Độ phân giải: 0,1 °C

Độ chính xác: ± [0,5% + 0,5 ° C]

Thiết bị đầu cuối đầu vào: loại K mini

Màn hình LCD với đèn nền: 3 ½ chữ số

Tốc độ / khoảng thời gian ghi dữ liệu tối thiểu: 1 giây / có thể điều chỉnh bằng PC

Loại pin: 2 AA, NEDA 15 A, IEC LR6

Thời lượng pin: 400 giờ

Bộ nhớ: Ghi lên đến 65.000 lần đọc

Truyền sóng RF Băng tần 2.4 GHZ ISM

Phạm vi truyền sóng RF: Không khí thoáng, không bị cản trở: Lên đến 20 m

                                Tường ngăn, tường tấm: Lên đến 6,5 m

                                Có vật cản, tường bê tông hoặc vỏ thép: lên đến 3,5 m

Nhiệt độ hoạt động: -10 ° C đến + 50 ° C

Nhiệt độ bảo quản: -40 ° C đến + 60 ° C

Hệ số nhiệt độ: 0,01% đọc + 0,03 ° C mỗi ° C

Thang đo nhiệt độ: ITS-90

Độ ẩm hoạt động: 90% ở 35 ° C, 75% ở 40 ° C, 45% ở 50 ° C

Cấp bảo vệ (IP): IP42  

Kích thước (H x W x D): 16,5 x 6,35 x 1,4 cm (6,5 x 2,5 x 1,4 in)

Trọng lượng: 22 kg (8 oz)

Chi tiết

Nhiệt kế cặp nhiệt điện không dây Fluke T3000 FC là một mô-đun cặp nhiệt điện không dây, được thiết kế để kết nối và truyền dữ liệu nhiệt độ không dây đến các thiết bị Fluke Connect® tương thích (như đồng hồ vạn năng, ampe kìm, hoặc cổng kết nối PC), cũng như điện thoại thông minh/máy tính bảng thông qua ứng dụng Fluke Connect. Thiết bị này giúp các kỹ thuật viên thực hiện các phép đo nhiệt độ một cách an toàn, nhanh chóng và hiệu quả hơn.

 

Đặc điểm nổi bật của Fluke T3000 FC
 

Khả năng không dây Fluke Connect®:

  • Truyền dữ liệu từ xa: Gửi các phép đo nhiệt độ trực tiếp và không dây đến các thiết bị Fluke Connect Master Tool khác (như Fluke 3000 FC DMM, Fluke 376 FC Clamp Meter, Fluke a3000 FC AC Clamp Meter) hoặc đến điện thoại thông minh/máy tính bảng của bạn (sử dụng ứng dụng Fluke Connect).
  • Giám sát nhiều điểm đo: Cho phép người dùng theo dõi nhiệt độ từ nhiều điểm khác nhau cùng lúc (lên đến 10 mô-đun không dây Fluke Connect).
  • Nâng cao an toàn: Kỹ thuật viên có thể ở cách xa khu vực đo nguy hiểm (ví dụ: bảng điện áp cao, máy móc đang hoạt động) trong khi vẫn nhận được dữ liệu, giảm thiểu rủi ro tiếp xúc.
  • Ghi và phân tích dữ liệu: Ứng dụng Fluke Connect cho phép ghi lại dữ liệu theo thời gian, tạo biểu đồ và báo cáo, giúp phân tích xu hướng và chẩn đoán sự cố.

 

Đo nhiệt độ cặp nhiệt điện:

  • Đầu vào loại K: Tương thích với tất cả các đầu dò cặp nhiệt điện loại K tiêu chuẩn, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn đầu dò phù hợp với ứng dụng của mình.
  • Dải đo rộng: Từ -200 °C đến 1372 °C (-328 °F đến 2501 °F), tùy thuộc vào dải đo của đầu dò cặp nhiệt điện loại K được sử dụng.
  • Độ chính xác: ±(0.5% + 0.5 °C) cho phần thiết bị, độ chính xác tổng thể sẽ phụ thuộc vào đầu dò cặp nhiệt điện.

 

Ghi dữ liệu nội bộ (Logging Capability):

Có khả năng lưu trữ lên đến 65.000 bản ghi trong bộ nhớ trong. Điều này cho phép thiết bị thu thập dữ liệu tự động theo thời gian ngay cả khi không kết nối không dây, rất hữu ích cho việc giám sát định kỳ hoặc khảo sát dài hạn.
 

Thiết kế chắc chắn và bền bỉ:

  • Được chế tạo theo tiêu chuẩn độ bền của Fluke, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn an toàn CAT III 1000 V / CAT IV 600 V, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các môi trường điện.
  • Chuẩn IP30: Bảo vệ khỏi các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 2.5mm, nhưng không chống nước.

 

Dễ dàng sử dụng:

  • Nhỏ gọn, dễ cầm tay hoặc gắn vào các vị trí cần đo bằng nam châm tích hợp (nếu có ở phiên bản này, hoặc các tùy chọn gắn kèm).
  • Các nút bấm đơn giản để bật/tắt, ghi dữ liệu và chuyển đổi đơn vị.
  • Tuổi thọ pin: Sử dụng 2 pin AA, thời lượng pin điển hình lên đến 400 giờ.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo khoảng cách UNI-T LM50A

 

Ứng dụng phổ biến
Fluke T3000 FC lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Giám sát nhiệt độ trong môi trường nguy hiểm hoặc khó tiếp cận: Đặt mô-đun tại vị trí đo và đọc kết quả an toàn từ xa.
  • Bảo trì hệ thống HVAC/R: Đo nhiệt độ của ống dẫn, cuộn dây, máy nén, hệ thống làm lạnh.
  • Kiểm tra và bảo trì công nghiệp: Giám sát nhiệt độ động cơ, máy bơm, vòng bi, lò nung, dây chuyền sản xuất để phát hiện quá nhiệt sớm.
  • Chẩn đoán lỗi: Theo dõi nhiệt độ theo thời gian để phát hiện các biến động bất thường hoặc xu hướng quá nhiệt.
  • Phòng thí nghiệm và kiểm soát chất lượng: Đo nhiệt độ chính xác trong các quy trình thử nghiệm.

 

Tóm lại: Fluke T3000 FC là một công cụ mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn, tận dụng công nghệ không dây để đơn giản hóa và nâng cao hiệu quả các tác vụ đo nhiệt độ. Nó là một bổ sung tuyệt vời cho bộ công cụ của bất kỳ chuyên gia nào làm việc trong lĩnh vực điện, bảo trì hoặc HVAC.

 

Thông tin liên hệ:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Xem thêm:  Camera nhiệt độ UNI-T UTi730E

Specifications
Temperature accuracy
Above -100 °C:  J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C]*
   R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C]*
   
Below -100 °C:  J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C]*
   T-type: ±[0.50% + 0.3°C]
   
Temperature
J-type:  -210 °C to 1200 °C
K-type:  -200 °C to 1372 °C
T-type:  -250 °C to 400 °C
E-type:  -150 °C to 1000 °C
N-type:  -200 °C to 1300 °C *
R and S-type:  0 °C to 1767 °C *
Temperature scale
   ITS-90
Applicable standards
   NIST-175
Display Resolution
   0.1 °C, 0.1 K < 1000
   1°C, 1 K >=1000
Note
*  Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples.

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10 °C to 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to 60 °C
Humidity (Without Condensation)
   0% to 90%; 0 °C to 35 °C
   0% to 70%; 0 °C to 50 °C

 

Safety Specifications
Overvoltage category
   CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2
Agency Approvals
   CE, CSA, TÜV (pending)

 

Mechanical & General Specifications
Size
   173 mm L x 86 mm W x 38 mm
Weight
   400 g
Batteries
   3 AA batteries; typical 1000-hour life

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395