Máy phân tích công suất YOKOGAWA WT500

Liên hệ

Dải đo: - Độ chính xác cơ bản của nguồn (50/60 Hz): 0.1% khi đọc + 0.1% của dải

- Băng thông nguồn: DC, 0.5 Hz - 100 kHz

- Thiết bị đầu vào: 1, 2, 3

- Dải điện áp: (giá trị đỉnh = 3): 15/30/60/100/150/300/600/1000 [V]

- Dải dòng điện (giá trị đỉnh = 3): Đầu vào trực tiếp: 0.5/1/2/5/10/20/40 [A]; đầu vào cảm biến ngoài: 50 m/100 m/200 m/500 m/1/2/5/10 [V] (tuỳ chọn)

- Dải đo độ chính xác đảm bảo của dải điện áp và dòng điện: 1-110%

Tham số: - Tham số đo chính: điện áp, dòng điện, công suất thuần, công suất phản kháng, năng suất biểu kiến, điện áp đỉnh, dòng điện đỉnh, hệ số đỉnh

- Giữ giá trị đỉnh: có

- Giữ giá trị lớn nhất: có

- Đo tương tự điện áp RMS/MEAN: có

- Đo tương tự RMS/MEAN/AC/DC: có

- Công suất thuần trung bình: có (do người dùng quy định)

- Giá trị công suất thuần (WP): có

- Giá trị năng suất biểu kiến: (WS): có

- Giá trị công suất phản kháng (WQ): có

- Tần số: 2 kênh (có thể lên đến 6 kênh với /FQ)

- Hiệu suất: có

- Chức năng do người dùng quy định: 8 chức năng

Màn hình: - Loại: màn hình màu LCD TFT 5.7 inch

- Định dạng hiển thị: giá trị số, dạng sóng, đường, biểu đồ cột, vector

- Tần số lấy mẫu: 100kS/s

Đo đạc/ chức năng: - Đo hàm điều hoà: có (/G%, tuỳ chọn)

- Tính delta: có (/DT, tuỳ chọn)

- Hoạt động đồng bộ: có

Lưu trữ (bộ nhớ trong): 20MB (bộ nhớ trong), tối đa 1GB (lưu trữ trực tiếp vào USB)

Trọng lượng: 6.5kg (gồm bộ phận chính, 3 thiết bị đầu vào và phụ kiện)

 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395