Máy phân tích công suất YOKOGAWA CW500-B1
- Hãng sản xuất YOKOGAWA
- Model CW500-B1
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Nhật Bản
Chức năng kết nối bluetooth: có
Đấu dây: 1P2W (tối đa 4 hệ thống), 1P3W (tối đa 2 hệ thống), 3P3W (tối đa 2 hệ thống), 3P3W3, 3P4W
Đại lượng đo: điện áp, dòng điện, tần số, công suất thuần, công suất phản kháng, năng suất biểu kiến, điện năng thuần, điện năng phản kháng, điện năng biểu kiến, hệ số công suất, bộ tụ điện sớm pha, dòng trung hoà, phụ tải, hàm điều hoà, chất lượng điện (tăng áp, giảm áp, ngắt mạch, quá điện áp chuyển tiếp, dòng khởi động, định mức không cân bằng, chập chờn IEC)
Các chức năng khác: hiểu thị kỹ thuật số, đầu vào DCV analog
Điện áp (RMS): - Dải: 600/1000 V
- Độ chính xác: ±0.2% rdg ±0.2% rng. (sóng sin, 40 - 70 Hz)
- Đầu vào cho phép: 1 - 120% (rms) của mỗi dải, 200% cho đỉnh của mỗi dải
- Dải hiển thị: 0.15 – 130% của mỗi dải
- Giá trị đỉnh: ≤ 3
- Tốc độ lấy mẫu của chuyển tiếp điện áp: 24 µs
Dòng điện (RMS): - Dải: : 96060 (2 A ): 2000 mA, 96061 (50 A ): 5000 mA/50 A/AUTO, 96062 (100 A ): 10/100 A/AUTO, 96063 (200 A ): 20/200 A/AUTO, 96064 (500 A ): 50/500 A/AUTO, 96065 (1000 A ): 100/1000 A/AUTO, 96066 (3000 A ): 300/1000/3000 A
Công suất thuần: - Độ chính xác: ±0.3% rdg ±0.2% rng. + độ chính xác của kẹp dòng ( hệ số công suất 1, sóng sin, 40-70 Hz)
- Ảnh hưởng của hệ số công suất : ±1.0% rdg (40 - 70 Hz, đọc ở hệ số công suất 0.5 trên 1
- Độ chính xác: ±0.2% rdg ±0.2% rng. + độ chính xác của kẹp dòng (sóng sin, 40 – 70 Hz)
- Đầu vào cho phép: 1 – 110 (RMS) của dải, 100% ở giá trị đỉnh của dải
- Dải hiển thị: 0.15 – 130% của dải
- Giá trị đỉnh: ≤ 3
Dải đo tần số: 40 – 70 Hz
Nguồn (dòng AC): ): AC100 t- 240 V/50 - 60 Hz/7 VA
Nguồn (DC): pin kiềm AA LR6 hoặc Ni-Mh (HR15-51) x6, Tuổi thọ pin: 3 giờ (đèn nền LR6 tắt)
Bộ nhớ trong: bộ nhớ flash (4MB)
Thẻ nhớ ngoài: thẻ nhớ SD (2 GB)
Kết nối với máy tính: USB Ver. 2.0/Bluetooth Ver. 2.1 + EDR Class2
Màn hình: 320 × 240 (RGB) Pixel, màn hình màu TFT 3.5 inch
Thời gian cập nhật màn hình: 1 giây
Ngôn ngữ của màn hình: Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Trung Quốc, Nhật Bản
Dải nhiệt và độ ẩm: 23±5°C, < 85% RH (không ngưng tụ)
Dải nhiệt và độ ẩm hoạt động: 0 - 45°C, < 85% RH (không ngưng tụ)
Dải nhiệt và độ ẩm lưu kho: −20 đến +60°C, < 85% RH (không ngưng tụ)
Kích thước: 120 (W) × 175 (H) × 68 (D) mm
Trọng lượng: 900g (bao gồm pin)