Máy phân tích công suất Ainuo AN87500-1x(F)

Liên hệ

Số kênh: 1~6
Kiểu dây kết nối:  1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
Các thông số đo:  U, I, P, Q, S, λ, Φ, f,ph, Pavg,Pint,η, Wh,Ah, phân tích sóng hài 50,THD,Isurge, Vpk, Ipk,PF
Trở kháng đầu vào
+ Điện áp: 2MΩ
+ Dòng điện: 10mΩ
+ Dòng đầu vào cảm biến: 100kΩ
Dải điện áp định mức
+ Giá trị đỉnh 3: 15.000V, 30.000V, 60.000V, 100.00V, 150.00V, 300.00V, 600.00V, 1000.0V
+ Giá trị đỉnh 6: 7.500V, 15.000V, 30.000V, 50.000V, 75.000V, 150.00V, 300.00V, 500.0V
Dải dòng điện định mức:
+ Giá trị đỉnh 3: 100.00mA, 200.00mA, 500.00mA, 1.0000A, 2.0000A, 5.0000A, 10.000A
+ Giá trị đỉnh 6: 50.000mA, 100.00mA, 250.00mA, 500.00mA, 1.0000A, 2.5000A, 5.0000A
Độ chính xác đo dòng điện/ điện áp:  (1%~110%) của dải
Độ chính xác đo điện áp: DC: ±(0.1% ×giá trị đọc+0.1% × dải); 0.5Hz≤f<45Hz: ±(0.1% × giá trị đọc+0.2% × dải); 45Hz≤f≤66Hz: ±(0.1% × giá trị đọc+0.1%×dải); 66Hz<f≤1kHz: ±(0.1% × v+0.2% × dải); 1kHz<f≤10kHz: ±({0.1+0.05×(f-1)}% × giá trị đọc+0.2% × dải)
Độ chính xác đo dòng điện:  DC: ±(0.1% × giá trị đọc+0.1% × dải); 0.5Hz≤f<45Hz: ±(0.1% × giá trị đọc+0.2% × dải); 45Hz≤f≤66Hz: ±(0.1% × giá trị đọc+0.1% × dải); 66Hz<f≤1kHz: ±(0.1% ×giá trị đọc+0.2% × dải); 1kHz<f≤10kHz: ±((0.1×f)% giá trị đọc+0.2% × dải)
Độ chính xác đo công suất hoạt động: DC: ±(0.1% × giá trị đọc+0.1% ×dải); 0.5Hz≤f<45Hz: ±(0.3% ×giá trị đọc+0.2% × dải); 45Hz≤f≤66Hz: ±(0.1% × giá trị đọc+0.1% × dải; 66Hz<f≤1kHz: ±(0.2% × giá trị đọc+0.2% × dải); 1kHz<f≤10kHz: ±({0.2+0.1×(f-1)}% giá trị đọc+0.2% × dải)
Dải tần:  DC,0.500Hz ~ 10.00kHz/ ±0.1% × range
Đo sóng hài:  20Hz~400Hz,1~50th,THD
Giao tiếp: Chuẩn RS232, remote, chưa bao gồm RS485, GPIB
Màn hình: LCD màu 5.7-inch
Kích thước: 426(W) x 132.5(H) x 500(D) mm
Trọng lượng: 15 kg

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395