Máy kiểm tra Hipot TONGHUI TH9320-S4A (AC: 0.05~5.00kV; DC: 0.05~6.00kV)

Liên hệ

Đo điện áp chịu đựng

Điện áp đầu ra: 

- AC: 0.05 —5.00kV ± (2% giá trị đọc +5 chữ số) , (50Hz、60Hz optional)

- DC: 0.05 —6.00kV ± (2% giá trị đọc+5 chữ số)

- Tỷ lệ điều chỉnh điện áp: ≤ (1% - 5V)(công suất định mức)

Dải đo dòng điện: 

- AC: 0.000mA – 20.00mA ±(2% giá trị đọc+2 chữ số)

- DC: 0uA –10.00mA ±(2% giá trị đọc+2 chữ số)

- Chức năng xả: Xả sau khi đo(DCW)

Kiểm tra điện trở cách điện

Điện áp đầu ra: 0.10kV – 1.00kV ±(2%giá trị đọc+2V)

Dải kiểm tra điện trở: 1MΩ– 9999MΩ

Độ chính xác kiểm tra diện trở: 

- 500V- 1000V: 1MΩ– 1000MΩ ±(5%giá trị đọc+2 chữ số) ;1000MΩ–9999MΩ ±(10%giá trị đọc+2 chữ số)

- 100V- 500V: 1MΩ– 1000MΩ ±(10%giá trị đọc+2 chữ số)

Chức năng xả: Xả sau khi đo

Phát hiện Arc

Dải đo: 

- AC: 1 – 9 cấp (mặc định 5)(20mA、18mA、16mA、14mA、12mA、10mA、7.7mA、5.5mA、2.8mA respectively)

- DC: 1 – 9 cấp

Thông số chung: 

Bộ nhớ: 5 nhóm

Thời gian tăng điện áp: 0.1s – 999.9s

Cài đặt thời gian đo (AC/DC): 0.2s – 999.9s

Thời gian chờ (IR): 0.2s – 999.9s

Độ chính xác thời gian: ±(1%+0.1s)

Kích thước(W×H×D): 280mm×89mm×428mm/10kg

Giao diện: 

Tiêu chuẩn: HANDLER, RS232, USBDRV(giao diện PC), USBHOST(USB port)

Giao diện quét: 4 kênh

Chức năng kiểm tra tiếp xúc: có

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395